Tiếng Nhật Thực Dụng Chủ đề đánh Răng
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề » Tiếng Nhật thực dụng chủ đề đánh răng
Tiếng Nhật thực dụng chủ đề đánh răngChào các bạn, trong chuyên mục Tiếng Nhật thực dụng này, Tự học online sẽ lần lượt giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Nhật thông dụng, được dùng để mô tả hoặc giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Mời các bạn cùng học chủ đề : Tiếng Nhật thực dụng chủ đề đánh răng.

1 日3回歯を磨く ichi Nichi san kai hawomigaku đánh răng 3 lần một ngày
毎食後歯を磨く mai shokugo hawomigaku đánh răng sau mỗi bữa ăn
食べたらすぐに磨く tabetara sugu ni migaku đánh răng ngay sau khi ăn
歯ブラシを手に取る haburashi o tenitoru lấy bàn chải đánh răng
歯磨きのキャップを開ける hamigaki no kyappu o akeru mở nắp hộp kem đánh răng
歯ブラシを水で濡らす haburashi o mizu de nurasu làm ướt bàn chải đánh răng bằng nước
歯磨き粉を絞り出す hamigakiko o shiboridasu bóp kem đánh răng
歯ブラシに歯磨き粉をつける haburashi ni hamigakiko o tsukeru lấy kem đánh răng vào bàn chải đánh răng
フッ素入れの歯磨き粉を使う fusso-ire no hamigakiko o tsukau dùng kem đánh răng có flo
歯ブラシを上下に働かす haburashi o jouge ni hatarakasu đưa bàn chải đánh răng lên xuống
歯ブラシを右左に働かす haburashi o migihidari ni hatarakasu di chuyển bàn chải đánh răng qua trái qua phải
丁寧に[ゴシゴシ]歯を磨く teinei ni [goshigoshi] hawomigaku đánh răng kĩ càng
上(下)の歯から磨く Ue (shita) no ha kara migaku đánh răng hàm trên (hàm dưới) trước
左上の奥歯から磨く hidariue no okuba kara migaku bắt đầu đánh hàm răng bên trái
歯の裏側を磨く ha no uragawa o migaku đánh mặt trong của răng
歯の間を掃除する ha no ma o souji suru xỉa răng
歯間ブラシで歯の間をきれいにする shikanburashi de ha no ma o kirei ni suru sử dụng bàn chải kẽ răng để làm sạch giữa răng của tôi
歯肉をマッサージする
haniku o massaaji suru xoa bóp nướu
オエツとなる oetsu to naru bịt miệng
コップに水を注ぐ koppu ni mizu o sosogu rót nước vào cốc
口をゆすぐ kuchi o yusugu súc miệng
洗面台に水を吐く senmen-dai ni mizu o haku nhổ nước súc miệng vào bồn
歯ブラシをすすぐ Haburashi o susugu rửa bàn chỉa đánh răng
口を拭く kuchi o fuku lau khô miệng
歯ブラシをラックに戻す haburashi o rakku ni modosu đặt lại bàn chỉa đánh răng vào giá
コップに歯ブラシを立てる koppu ni haburashi o tateru đặt bàn chỉa đánh răng vào cốc
新しい歯ブラシを使う atarashii haburashi o tsukau dùng một cái bàn chải đánh răng mới
電気歯ブラシを使う denki haburashi o tsukau sử dụng bàn chỉa điện
マウスウォッシュで口をすすぐ
mausuosshu de kuchi o susugu súc miệng bằng nước súc miệng
歯の裏を鏡で見る ha no ura o kagami de miru dùng gương để nhìn vào bên trong của răng
歯磨きの種類 Hamigaki no shurui Các loại kem đánh răng
フッフッ素入れ歯磨き Fuffusso-ire hamigaki kem đánh răng chứa flo
ミント味の歯磨き minto aji no hamigaki kem đánh răng vị bạc hà
ホワイトニング歯磨き howaitoningu hamigaki kem đánh răng làm tắng răng
ジェル歯磨き jeru hamigaki kem đánh răng dạng gel
子供用歯磨き kodomo-you hamigaki kem đánh răng cho trẻ em
入れ歯用歯磨き ireba-you hamigaki kem đánh răng dùng cho răng giả
キシリトール入れ歯磨き kishiritouru-ire hamigaki kem đánh răng chứa xylitol
粉末歯磨き funmatsu hamigaki bột đánh răng
界面活性剤不使用歯磨き kaimenkatsuseizai fu shiyou hamigaki kem đánh răng không có chất hoạt động bề mặt
歯にやにがついている ha ni ya ni ga tsuite iru nhuộm răng
食べかすが歯の間に挟まっている tabekasu ga ha no ma ni hasamatte iru có một chút thức ăn mắc ở giữa kẽ răng
歯が染みる ha ga shimiru răng nhạy cảm
息が臭い ikigakusai hơi thở có mùi
息が酒臭い iki ga sake kusai có mùi rượu
入れ歯をする(外す) ireba o suru (hazusu) trồng (tháo) răng giả
入れ歯を洗浄する ireba o senjou suru làm sạch răng giả
水を出しっぱなしにする mizu o dashi-ppanashi ni suru để nước chảy
Xem thêm : hướng dẫn cách đánh răng của bác sĩ Nhật
Trên đây là nội dung bài viết : Tiếng Nhật thực dụng chủ đề đánh răng. Mời các bạn cùng xem các bài viết tương tự trong chuyên mục : từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hoặc : tiếng Nhật thực dụng
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » đánh Răng Trong Tiếng Nhật
-
đánh Răng Tiếng Nhật Là Gì?
-
đánh Răng, Bữa Tối, Say Tiếng Nhật Là Gì ?
-
đánh Răng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự đánh Răng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vệ Sinh Cá Nhân Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Đánh Răng Tiếng Nhật Là Gì - Hàng Hiệu
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 44 Đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân - LingoHut
-
Thói Quen Và Hoạt động Hằng Ngày Bằng Tiếng Nhật- Nhật Ngữ Anon
-
Từ Vựng Khám Răng ở Nhật Bản - Tokyodayroi
-
TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT... - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei
-
Top 14 Cạo Vôi Răng Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 2
-
HỌC TIẾNG NHẬT QUA BÀI HÁT (Bài Ca đánh Răng) - YouTube