Sự Dịu Dàng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự dịu dàng" thành Tiếng Anh
honey, mellifluence, tenderness là các bản dịch hàng đầu của "sự dịu dàng" thành Tiếng Anh.
sự dịu dàng + Thêm bản dịch Thêm sự dịu dàngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
honey
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
mellifluence
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tenderness
nounNàng đặc biệt cần sự dịu dàng và âu yếm.
She has a special need for tenderness and affection.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự dịu dàng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự dịu dàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Dịu Dàng Là Gì
-
Dịu Dàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dịu Dàng Là Gì? Chi Tiết Về Dịu Dàng Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Sự Dịu Dàng - Nó ... Ý Nghĩa Của "dịu Dàng"
-
Sức Mạnh Của Sự Dịu Dàng - Báo Phụ Nữ
-
Tại Sao Sự Dịu Dàng Của Người Phụ Nữ Là Hạnh Phúc Một đời ... - CSTY
-
Dịu Dàng Nghĩa Là Gì?
-
Học Cách Trở Thành Một Cô Gái Dịu Dàng - Gentracofeed
-
'dịu Dàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Dịu Dàng Của Phụ Nữ Là Hạnh Phúc Một đời Của đàn ông
-
SỨC MẠNH CỦA SỰ DỊU DÀNG - Duy Pham
-
Trang Hạ - DỊU DÀNG DUYÊN Vs DỊU DÀNG ĐẦN ! Tôi Nghĩ Dịu ...
-
ĐịNh Nghĩa Dịu Dàng - Tax-definition
-
Phụ Nữ Dịu Dàng La Như Thế Nào
-
Dịu Dàng - Wiktionary Tiếng Việt