Sự đúng đắn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự đúng đắn" thành Tiếng Anh
correctness, judiciousness, propriety là các bản dịch hàng đầu của "sự đúng đắn" thành Tiếng Anh.
sự đúng đắn + Thêm bản dịch Thêm sự đúng đắnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
correctness
nounThứ hai, tôi tin là, là sự đúng đắn về chính trị.
The second, I believe, is political correctness.
GlosbeMT_RnD -
judiciousness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
propriety
noun GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- accuracy
- accurateness
- comeliness
- correctitude
- fidelity
- nicety
- sensibleness
- truth
- precision
- soundness
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự đúng đắn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự đúng đắn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự đúng đắn
-
Sự Lãnh đạo đúng đắn Của Đảng Là Nhân Tố Quyết định Thắng Lợi Của ...
-
SỰ ĐÚNG ĐẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Lãnh đạo đúng đắn Của Đảng - Nhân Tố Hàng đầu Quyết định ...
-
Sự Lãnh đạo đúng đắn, Sáng Suốt Của Đảng - Yếu Tố Quyết định ...
-
Sự Lãnh đạo đúng đắn Của Đảng Là Nhân Tố Quyết định Mọi Thắng Lợi ...
-
Sự Lãnh đạo đúng đắn Của Đảng Là Nhân Tố Quyết định Thắng Lợi Của ...
-
Sự Lãnh đạo đúng đắn, Sáng Tạo Của Đảng Là Nhân Tố Quyết định Mọi ...
-
Sự Lãnh đạo đúng đắn Của Đảng Là Nhân Tố Quyết định Làm Nên Đại ...
-
Đường Lối đúng đắn Của đảng - Nhân Tố Quyết định Thắng Lợi Của Sự ...
-
Chiến Lược Quân Sự đúng đắn Của Đảng-hạt Nhân Cốt Lõi Trong đại ...
-
SỰ ĐÚNG ĐẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Những Sáng Tạo Của đảng Cộng Sản Việt Nam
-
Những Bài Học Lớn Của đảng Cộng Sản Việt Nam Trong Quá Trình Lãnh ...
-
Sự đúng đắn Và Khách Quan Trong đường Lối đổi Mới Kinh Tế Của ...