attachment. noun. Chúng là những con vật với tính cách, và sự gắn bó. These, these are animals with personalities, with attachments. GlosbeMT_RnD.
Xem chi tiết »
Chúng là những con vật với tính cách, và sự gắn bó. These, these are animals with personalities, with attachments. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
mà đem lại cái đáng sống của cuộc đời này. ... not really attached to a moral purpose that gives life meaning.
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2021 · Điều gì có thể giúp duy trì sự gắn bó này? What can sustain marital commitment? jw2019. Nếu chỉ là sự gắn bó ngắn ngủi, ông hẳn không ...
Xem chi tiết »
Sự gắn bó nhau dịch sang tiếng anh là: coherence. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Vietnamese Cách sử dụng "close-knit" trong một câu ... But this close-knit squad has the potential to return the men's basketball team to its former glory.
Xem chi tiết »
You were thick as thieves, the two of you. 16. Lễ hôn phối đền thờ là một giáo lễ gắn bó. Temple marriage is a sealing ordinance. 17. Điều vật ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự gắn bó nhau' trong tiếng Anh. sự gắn bó nhau là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2020 · Khái niệm · Sự gắn bó với tổ chức trong tiếng Anh gọi là: Organizational Commitment - OC. · Sự gắn bó với tổ chức (sự gắn bó tình cảm với tổ chức ...
Xem chi tiết »
Vietnamese-English dictionary ... Chúng là những con vật với tính cách, và sự gắn bó. ... Gắn bó và cảm thấy thoải mái với những gì thân thuộc.
Xem chi tiết »
Translation for 'gắn bó với' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. attachment. * danh từ - sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng để buộc - vật bị buộc (vào vật khác)
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: attachment English Vietnamese attachment * danh từ - sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng ...
Xem chi tiết »
- Always make a long-term commitment to a marriage: Hãy luôn luôn tạo sự gắn kết lâu dài trong hôn nhân. - The company affirms their long-term commitment to ...
Xem chi tiết »
attachment. * danh từ - sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng để buộc - vật bị buộc (vào vật khác) - lòng quyến luyến, sự gắn bó
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Gắn Bó Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự gắn bó tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu