sự gần gũi bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
accessible. adjective. Và bỗng nhiên nó tạo nên sự khác biệt trong việc gần gũi hóa không gian. · close. adjective verb noun adverb. Cô ấy phải gần gũi với hắn ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự gần gũi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Basically, what the mesentery does is keep your intestine in place in way that means it doesn't have to be attached to your abdomen. more_vert.
Xem chi tiết »
Anh ấy phải đến gần cô ấy và có được sự tin tưởng của cô ấy. I have seen how close Anna can be as a friend. Tôi đã thấy Anna có ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ GẦN GŨI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ GẦN GŨI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Và sự thật là… em cảm thấy gần gũi với anh hơn khi anh đã chết. · And the truth is I felt closer to you when you were dead.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự gần gũi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
I feel a closeness to this choir -- almost like a family. · Closeness now avoids generation gap later · Now, on the other hand, anything that promotes intimacy is ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'gần gũi' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ ... Sự thông sáng phải gần gũi với chúng ta như người bạn thân thiết vậy.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự gần gũi' trong tiếng Anh. sự gần gũi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
'intimacy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cảm giác gần gũi ; gắn bó ; nên thân thiết bởi ; riêng ; sự gần gũi ; sự thân tình ư ; thân mật ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · Sau phía trên studytienghen tuông mời các bạn xem một số ví dụ Anh - Việt để hiểu rõ rộng. He's supposed khổng lồ get cthua khổng lồ her and ...
Xem chi tiết »
13 Ngoài ra, một gia đình cùng nhau ca ngợi Đức Chúa Trời có sự gần gũi hơn. 13 Additionally, a family that praises God together forges close bonds. jw2019.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 29. Tương tự như vậy, sự cầu nguyện giúp chúng ta gần gũi Đức Giê-hô-va. In a similar way, prayer helps us draw close to Jehovah . 30. Tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Gần Gũi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự gần gũi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu