Gần Gũi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
- Sự Ganh đua đấu Tranh Giữa Các Chủ Kinh Tế
- Sự Ganh đua đấu Tranh Giữa Các Chủ Thể Kinh Tế Trong Sản Xuất Kinh Doanh Hàng Hóa để Thu
- Sự Ganh đua Giữa Các Doanh Nghiệp Trong Cùng Một Ngành Hàng Thuộc Loại Cạnh Tranh Nào
- Sự Ganh đua Về Kinh Tế Giữa Các Doanh Nghiệp Trong Các Ngành Sản Xuất Khác Nhau được Gọi Là
- Sự Ganh Tị Tiếng Anh Là Gì
accessible, close, close to là các bản dịch hàng đầu của "gần gũi" thành Tiếng Anh.
gần gũi + Thêm bản dịch Thêm gần gũiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
accessible
adjectiveVà bỗng nhiên nó tạo nên sự khác biệt trong việc gần gũi hóa không gian.
And suddenly it makes a difference in terms of making space accessible.
GlosbeMT_RnD -
close
adjective verb noun adverbCô ấy phải gần gũi với hắn ta để có lòng tin của hắn.
She's supposed to get close to him and gain his trust.
GlosbeResearch -
close to
adverb adpositionCô ấy phải gần gũi với hắn ta để có lòng tin của hắn.
She's supposed to get close to him and gain his trust.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- closely
- dally
- immediate
- lose by
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gần gũi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gần gũi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Gần Gũi Trong Tiếng Anh
-
Sự Gần Gũi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ GẦN GŨI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GẦN GŨI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Gần Gũi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ GẦN GŨI In English Translation - Tr-ex
-
CẢM THẤY GẦN GŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ GẦN GŨI - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Gần Gũi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "gần Gũi"
-
Từ điển Việt Anh "sự Gần Gũi" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Intimacy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Gần Gũi Tiếng Anh Là Gì
-
Gần Gũi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gần Gũi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...