16 thg 3, 2016
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự ganh tỵ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Danh tiếng của tên Nazarene mang lại sự ganh tị đến mức căm ghét. The Nazarene's fame breeds envy, even hatred. OpenSubtitles2018.v3. * Xem ...
Xem chi tiết »
GANH TỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; envy · envyganh tị ; jealousy · ghen tịsự ghen tị ; envious · ganh tịghen tỵ ; envied · envyganh tị ; envies · envyganh ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2014 · Tiếng Anh sự ganh tỵ là envy hay lòng ghen tuông là jealousy. Có rất nhiều tục ngữ, thành ngữ hay danh ngôn về lòng ganh tỵ hay sự ghen ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Định nghĩa: (dựa trên từ bỏ điển Oxford). (danh trường đoản cú ko đếm được): Trạng thái hoặc xúc cảm ganh ghen đối với bạn khác hoặc với gần như ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự ganh tỵ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Tôi thật sự ganh tị. I'm really rather envious. 2. Có thể Chúa là một gã ganh tị. God can be a pretty jealous guy. 3. Lòng Biết Ơn Chống Lại Tính Ganh Tị.
Xem chi tiết »
Englishjealousenvious, resentful, grudging. noun ˈʤɛləs. Ganh tị là cảm giác tức tối với người khác vì những gì họ có như tài sản, sự thịnh vượng, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ganh tị. xem ganh. khiến cho thiên hạ ganh tị to excite/arouse envy; to make people jealous/envious. nhìn cái gì với vẻ ganh tị to look ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Ganh tị ( · ghen tị, · đố kị) là một cảm xúc xảy ra khi một người thiếu đặc điểm tốt đẹp, thành tích, vật sở hữu của người khác và mong muốn điều đó hoặc mong ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: envy English Vietnamese envy * danh . ... phân bì với ; sự ghen ghét là ; sự ghen ghét ; sự ghen tị ; sự ; sự đố ; thèm muốn ; vui đấy ...
Xem chi tiết »
Không có chút bóng dáng của sự ganh tị nhỏ nhen nào cả! No trace of petty jealousy there! jw2019. Tôi có phải là một người ganh tị không? Am I an envious man?
Xem chi tiết »
Dịch: Cô ghen tị với sự giàu có của anh. ... in love): có cảm giác không thích bất kỳ đối thủ có thể có (đặc biệt là trong tình yêu).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Ganh Tị Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ganh tị tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu