Sự Hình Phạt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự hình phạt tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự hình phạt trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự hình phạt tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)sự hình phạt가함
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự hình phạt trong tiếng Hàn
sự hình phạt: 가함,
Đây là cách dùng sự hình phạt tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự hình phạt trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự hình phạt
- hơi nước tiếng Hàn là gì?
- ragnar tiếng Hàn là gì?
- cà niễng tiếng Hàn là gì?
- người vận động tiếng Hàn là gì?
- hai câu chuyện tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Hình Phạt Tiếng Hàn Là Gì
-
Hình Phạt/ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'hình Phạt' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Chuyên Ngành Luật Và Chật Tự Phần Ba
-
Từ Vựng 벌칙 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về {phạm Pháp - Luật Pháp}
-
HỘI PHIÊN DỊCH TIẾNG HÀN (한국어 통번역 협회) - Facebook
-
Chuyên Ngành "Pháp Luật" (P7) - Dạy Tiếng Hàn Quốc
-
Học Ngay 150 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Pháp Luật Cực Hữu ích
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Từ Chuyên Ngành Pháp Luật
-
Tử Hình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Pháp Luật Và Trật Tự Xã Hội
-
Bài 3: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Pháp Luật
-
Colab -> GIẢI ĐÁP THẮC MẮC KỲ THI TIẾNG HÀN LẦN THỨ 11