Từ Vựng Tiếng Hàn Về {phạm Pháp - Luật Pháp}

  • 상소: kháng án
  • 교통법: luật giao thông
  • 묵비권: quyền im lặng
  • 검거하다: bắt giữ
  • 강력계: đội trọng án
  • 소년원: bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
  • 소송에 이기다: thắng kiện
  • 수감자: người bị giam
  • 법규정: qui định của pháp luật
  • 고문: tra tấn
  • 기업법: luật doanh nghiệp
  • 수리하다: thụ lý
  • 무질서: vô trật tự , mất trật tự
  • 경찰서: đồn cảnh sát
  • 부동산등기법: luật đăng ký bất động sản
  • 공범: tòng phạm
  • 소송인: người đứng tên kiện
  • 경찰대학교: trường đại học cảnh sát
  • 사형수: tội phạm bị án tử hình
  • 국제법호사: luật sư quốc tế
  • 구치소: trại tạm giam
  • 무기징역: phạt tù trung thân
  • 검문하다: kiểm soát , lục soát
  • 기각: chối thụ án vụ kiện
  • 검문소: trạm kiểm soát
  • 구금: giam giữ
  • 감방: phòng giam
  • 소송사건: vụ kiện , vụ tố tụng
  • 부가가치법: luật giá trị gia tăng
  • 민법: luật dân sự
  • 도둑: ăn trộm
  • 공개수배: nã công khai
  • 벌칙: qui tắc xử phạt
  • 미수: có ý , cố ý
  • 사기: lừa đảo
  • 소송에 걸리다: bị kiện
  • 도굴꾼: dân chuyên đào mộ , mộ tặc
  • 부도덕: vô đạo đức
  • 대법원: toà án tối cao
  • 법전: sách về luật
  • 불량배: nhóm tội phạm
  • 교토경찰: cảnh sát giao thông
  • 노동법: luật lao động
  • 사형: án tử hình
  • 노동쟁의: tranh chấp lao động
  • 사법부: bộ tư pháp
  • 관습법: luật bất thành văn
  • 경호하다: canh phòng , làm vệ sĩ
  • 감옥: nhà tù
  • 국제법: luật quốc tế
  • 법치주의: chủ nghĩa pháp trị
  • 문서를 검사(조사)하다: giám định tài liệu
  • 소송 비: chi phí tố tụng
  • 불심검문: kiểm tra đột xuất
  • 경호원: vệ sĩ
  • 범행: hành vi vi phạm pháp luật
  • 민사: dân sự
  • 무법자: kẻ coi thường pháp luật
  • 도둑질: trò ăn trộm
  • 고소인: nguyên đơn
  • 경범죄: tội phạm nhẹ
  • 보석금: tiền bảo lãnh
  • 수출입법: luật xuất nhập khẩu
  • 법령집: tuyển tập về pháp lệnh
  • 수감: giam
  • 범죄자: người phạm tội
  • 노조법: luật công đoàn
  • 공공질서: trật tự công cộng
  • 국회의원선거법: luật bầu cử đại biểu quốc hội
  • 경찰: cảnh sát
  • 공소: công tố , kháng án
  • 법정: pháp đình , toà án
  • 수색영장: lệnh lục soát
  • 민사소송: tố tụng dân sự
  • 단속하다: kiểm tra và xử phạt
  • 개인소득법: luật thuế thu nhập cá nhân
  • 사기꾼: kẻ lừa đảo
  • 수배자: người bị truy nã
  • 소송에 지다: thua kiện
  • 깡패: giang hồ
  • 고소 절차: thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
  • 경찰관: nhân viên cảnh sát
  • 수갑: cái còng tay
  • 벌금형: hình phạt băng tiền
  • 검찰청: cơ quan kiểm tra
  • 범법행위: hành vi phạn pháp
  • 법령: pháp lệnh
  • 사무장: tổng thư ký
  • 석방: tha , thả ra
  • 수사대: đội điều tra
  • 고소: kiện , khởi kiện
  • 순찰대: đội cảnh sát tuần tra
  • 고소를 수리하다: thụ lý vụ kiện
  • 부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản
  • 벌금: tiền phạt
  • 무역 법: luật thương mại
  • 딱지: tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
  • 소매치기: móc túi
  • 공소시효: thời hiệu kháng án
  • 수사망: mạng lưới điều tra
  • 방화죄: tội phóng hỏa
  • 구속영장: lệnh bắt giam
  • 벌: hình phạt
  • 고소를 취하하다: bãi nại
  • 무죄: vô tội
  • 구속: bắt giam
  • 배심원: bồi thẩm viên
  • 교통계: phòng giao thông
  • 무기수: tội phạm tù trung thân
  • 기업도산 법: luật phá sản
  • 순찰하다: tuần tra
  • 순찰차: xe cảnh sát tuần tra
  • 법률위반: vi phạm pháp luật
  • 수사관: nhân viên điều tra
  • 경쟁 법: luật cạnh tranh
  • 국법: quốc pháp
  • 상법: luật thương mại
  • 목격자: người chứng kiến
  • 수색: lục soát , khám sát
  • 도덕: đạo đức
  • 고등법원: tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm )
  • 규칙: qui tắc
  • 소송장: đơn kiện
  • 법안: dự thảo luật
  • 소송 제기하다: khởi kiện
  • 규정: qui định
  • 사면: miễn tội
  • 관세법: luật hải quan
  • 국내법: luật trong nước
  • 경계(국경 )부쟁: tranh chấp ranh giới – biên giới
  • 물수하다: tịch thu
  • 교도관: nhân viên giám
  • 고소장: tờ tố cáo , đơn thưa kiện
  • 범인: phạm nhân
  • 복권: khôi phục quyền lợi
  • 교도소: nhà tù
  • 검사: kiểm tra , giám định
  • 강력범: tội phạm nặng
  • 수사기관: cơ quan điều tra
  • 범법자: kẻ phạm pháp
  • 고소를 기각하다: từ chối thưa kiện , bác đơn
  • 법규: pháp qui
  • 강도: cướp
  • 경제범: tội phạm kinh tế
  • 군의무법: luật nghĩa vụ quân sự
  • 단서: đầu mối, manh mối vụ việc
  • 변호사: luật sư
  • 검찰: kiểm sát
  • Từ khóa » Hình Phạt Tiếng Hàn Là Gì