* Other + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, cách dùng other chỉ người hoặc đồ vật khác . Ex: This laptop here is new. The other laptop is about 8 years old. * Others có nghĩa là những người hoặc vật khác giữ chức năng chủ ngữ trong câu. 1 thg 12, 2021
Xem chi tiết »
Ví dụ: Other students are from Vietnam. Những học sinh khác đến từ Việt Nam. Others. Nghĩa: Những cái khác. Ví ...
Xem chi tiết »
others; another. Trên đây là các phương pháp để giúp các bạn phân biệt rõ ràng được sự khác nhau giữa ... Other và cách dùng Other · Phân biệt “other” và “others”
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) The other là từ hạn định: Khi đi với danh từ số ít, the other dùng để chỉ cái/ người còn lại trong hai thứ; hoặc cái đối ...
Xem chi tiết »
=> Tóm lại: Other được sử dụng để nói đến những cá thể trong một tập thể xác định còn Another nói đến một sự bổ sung trong một tập thể mà chưa xác định. 2. “ONE ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 1, 2022 · Ngoài việc phân biệt 2 từ này, người học cần phân biệt được The other và The others, cả hai đều có nghĩa là (những) cái còn lại. Tuy nhiên, ...
Xem chi tiết »
1. · Another : Một cái khác · Another đi kèm với danh từ đếm được ở dạng số ít. · Ví dụ: - He brought another motorbike · - Would you like another cup of coffee.
Xem chi tiết »
một cái khác, một người khác. · You are drinking soda. Do you want another drink? Mrs. · những người khác, những cái khác · Some of my students like Math, others ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2019 · I. ANOTHER & OTHER ... another + danh từ đếm được số ít = một cái nữa, một cái khác, một người nữa, một người khác (= one more). ... the other + ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2019 · Cách dùng other so với another, others… thường xuyên gây khó khăn cho người học tiếng Anh bởi những nhầm lẫn chi tiết. Vì vậy, hiểu và phân ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 14:53 Đã đăng: 28 thg 10, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
tôi không thích mấy cái bưu thiếp này. Chúng ta hãy xem các cái khác. - Some of the presidents arrived on Monday. Others arrived the following day.
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2017 · – Other students are from Vietnam. Những học sinh khác đến từ Việt Nam. Others: Nghĩa: Những cái khác. Ví dụ: – Some students like ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2019 · Trong bài viết này, Language Link Academic sẽ phân biệt OTHER và ANOTHER để bạn đọc thấy sự khác nhau trong cách sử dụng của hai từ này, ...
Xem chi tiết »
My boss and your boss really hate one another – một điều kiện được chia sẻ. (Sếp của tôi và sếp của bạn thật sự rất ghét nhau.).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Khác Nhau Giữa Other Và Others
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự khác nhau giữa other và others hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu