Sự Khai Thác In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự khai thác" into English
exploitation, exploitage, winding are the top translations of "sự khai thác" into English.
sự khai thác + Add translation Add sự khai thácVietnamese-English dictionary
-
exploitation
nounLiệu sự khai thác quá mức có đang đe doạ cuộc sống các loài?
Is excessive exploitation of resources threatening the lives of every species?
GlosbeMT_RnD -
exploitage
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
winding
adjective noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- winning
- working
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự khai thác" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự khai thác" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Khai Thác Tiếng Anh Là Gì
-
Khai Thác Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Khai Thác" - Là Gì?
-
Khai Thác Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THỰC SỰ KHAI THÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Khai Thác Than" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Khai Thác Cát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHAI THÁC - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Exploitation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu - VILAS
-
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT _ Tra Cứu, Nắm Bắt Pháp Luật Việt Nam
-
Dầu Thô - Tập đoàn Dầu Khí Việt Nam
-
KHAI THÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cần Làm Gì Khi Mất Gốc Tiếng Anh Cản Bước Sự Nghiệp? - VUS
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng