Sự Khan Hiếm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
scarcity, dearth, rarity là các bản dịch hàng đầu của "sự khan hiếm" thành Tiếng Anh.
sự khan hiếm + Thêm bản dịch Thêm sự khan hiếmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
scarcity
nounChỉ có bấy nhiêu sản phẩm được sản xuất vì sự khan hiếm lúa mì .
Only so much of any one product can made because of the scarcity of wheat .
GlosbeMT_RnD -
dearth
nounTrước hết, đó là một sự khan hiếm thực tế về dữ liệu trong các cuộc tranh luận.
First of all, there's a real dearth of data in the debate.
GlosbeMT_RnD -
rarity
noun GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- famine
- paucity
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự khan hiếm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Sự khan hiếm + Thêm bản dịch Thêm Sự khan hiếmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Scarcity
Sự khan hiếm và ảnh hưởng của hàng hoá
The Commodity Effect and Scarcity
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
scarcity
nounfundamental problem of economics where there are limited resources to fulfil society's unlimited wants
Sự khan hiếm đó đã dẫn tới một cuộc khủng hoảng vào tháng Giêng năm nay
That scarcity led to a crisis in January of this year
wikidata
Bản dịch "sự khan hiếm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khan Hàng Tiếng Anh Là Gì
-
Khan Hàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"hàng Khan Hiếm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hàng Khan Hiếm" - Là Gì?
-
KHAN HIẾM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khan Hiếm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
KHAN HIẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Khan Hiếm Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khan Hiếm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Khan Hiếm Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Tự Bảo Vệ Cho Mình Khỏi Bị Bức Xạ | US EPA