Sự Khích Lệ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự khích lệ" into English
encouragement, incentive, spur are the top translations of "sự khích lệ" into English.
sự khích lệ + Add translation Add sự khích lệVietnamese-English dictionary
-
encouragement
nounCó lẽ cần có sự khích lệ hay cần giải quyết vấn đề nào đó.
It could be that encouragement is needed or that problems have to be resolved.
GlosbeMT_RnD -
incentive
nounvề bản chất của sự khích lệ và sự thành công.
about the nature of incentives and success.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
spur
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự khích lệ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự khích lệ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Khích Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Khích Lệ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
63 Câu Khích Lệ, động Viên Bằng Tiếng Anh Ai Cũng Phải Dùng
-
VỚI SỰ KHÍCH LỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÍCH LỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
10 Câu Tiếng Anh Dùng để động Viên, Khích Lệ - VnExpress
-
'khích Lệ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Khích Lệ Tinh Thần Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
60 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh động Viên Khích Lệ - Step Up English
-
101+ Câu Khích Lệ, Cổ Vũ Tinh Thần ý Nghĩa Bằng Tiếng Anh - Thành Tây
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 26 - Động Viên Khích Lệ - Pasal
-
60 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh động Viên Khích Lệ Hay Nhất
-
Cố Lên Tiếng Anh Là Gì? Những Câu động Viên, Khích Lệ Bằng Tiếng ...
-
80 Mẫu Câu động Viên, Khích Lệ Bằng Tiếng Anh
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh được Dùng Khi Bạn Muốn động Viên Tinh ...