Trong Tiếng Anh sự khích lệ tịnh tiến thành: encouragement, incentive, spur . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sự khích lệ ít nhất 861 lần.
Xem chi tiết »
translations sự khích lệ · encouragement. noun. Có lẽ cần có sự khích lệ hay cần giải quyết vấn đề nào đó. It could be that encouragement is needed or that ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · Những mẫu câu động viên, khích lệ bằng tiếng Anh VOCA giới thiệu ... Đó chính là lúc ta cần lắm một lời động viên, sự khích lệ hay an ủi.
Xem chi tiết »
Với sự khích lệ của Maxim Gorky Stalin đã đồng ý với yêu cầu của Zamyatin. · With the encouragement of Maxim Gorky Stalin agreed to Zamyatin's request.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Khích lệ trong một câu và bản dịch của họ · Hãy là một nguồn cung ứng và khích lệ cho những người đang cần đến. · Be an encouragement and a ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2015 · -- Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó. Sử dụng khi người đó đang làm một việc gì đó tốt hơn lần trước. 4. You're on the ...
Xem chi tiết »
They encourage us. 6. “Hạt ngọc” quí đó là sự khích lệ. That “gem” is encouragement. 7. 1 Một chương ...
Xem chi tiết »
Những gì bạn làm thật sự tạo ra sự khác biệt.) “Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts.” – Winston Churchill.
Xem chi tiết »
Á lê!” – chắc hẳn các bạn đã quen thuộc với câu hát này, câu hát cổ vũ, khích lệ đội tuyển bóng đá Việt Nam trong các trận đấu quan trọng. Đây là câu hát bắt ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2021 · Những mệt mỏi, lo âu trong cuộc sống sẽ phần nào dịu đi khi chúng ta dành cho nhau những lời động viên, sẻ chia. Thanhtay.edu.vn đã tổng hợp ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2020 · Sử dụng khi người ta không làm được gì đó, và bạn muốn họ cảm thấy tốt hơn. That's a real improvement/you've really improved. (Đó là một sự cải ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2022 · What do you have to lose?: Có mất gì đâu? (Thử đi, có mất gì đâu?) Give it your best shot: Hãy cố hết sức mình đi. Go on, you can do it!:
Xem chi tiết »
Fighting (noun): sự chiến đấu, sự giao chiến. banner_bai_viet. Một số cụm từ đáng chú ý: Fighting chance: cơ hội ngàn vàng; Fighting talk words: lời khiêu chiến ...
Xem chi tiết »
80 mẫu câu động viên, khích lệ bằng tiếng anh ; 3, April showers bring May flowers, Khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó ; 4, Be ...
Xem chi tiết »
20 mẫu câu tiếng Anh dùng để động viên, khích lệ. Ảnh: internet ... (Hãy thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể.) ... (Đúng là tin tốt)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Khích Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự khích lệ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu