uncertain. adjective. Tương lai thì không biết trước, và không chắc chắn. và không có sự lựa chọn nào. · doubtful. adjective. Tôi biết anh đầy ắp nghi ngờ, Mờ ảo ...
Xem chi tiết »
uncertainty. noun. Khoản lợi từ sự cách tân là lớn nhất khi mà sự không chắc chắn là cao nhất. The payoffs to innovation are greatest where the uncertainty is ...
Xem chi tiết »
Translation for 'không chắc chắn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
The story focuses on images of the uncertainty of existence and one's purpose in the world, and the tone is contemplative and existential. more_vert.
Xem chi tiết »
Nó không phải do ta không có thiết bị sự không chắc chắn này là một phần của mô hình của chúng ta về các electron. It's not that we don't have the equipment ...
Xem chi tiết »
Not sure if it's correct what I said I imagine that for this….
Xem chi tiết »
* n, exp - あやふやVí dụ cách sử dụng từ "sự không chắc chắn" trong tiếng Nhật- trả lời một cách không chắc chắn:あやふやな返事をする,. Đây là cách dùng sự ...
Xem chi tiết »
Vì tôi những gì tôi luôn cố làm là đề cao sự không chắc chắn. Because what I've been trying to do is really celebrate uncertainty. 11. Nếu không chắc chắn nhiệt ...
Xem chi tiết »
Theo thuật ngữ không chắc chắn, chúng tôi có nghĩa là sự thiếu chắc chắn hoặc một cái gì đó không được biết đến. Nó đề cập đến một tình huống có nhiều lựa chọn ...
Xem chi tiết »
Không chắc chắn cũng là lá phiếu của Sachsen. It is uncertain what became of Sablon. WikiMatrix. Khoản lợi từ sự cách tân là lớn nhất khi mà ...
Xem chi tiết »
Rất chắc chắn. – To be bound to + V infinitive. Example: He's bound to feel nervous before his driving test. – Chắc chắn làm gì. Ví dụ: Anh ấy chắc chắn cảm ...
Xem chi tiết »
Sự không chắc chắn có nghĩa là bạn không chắc chắn về điều gì đó giống như dự đoán trong tương lai. Nó áp dụng cho các dự đoán về các sự kiện trong tương ...
Xem chi tiết »
Probably, he has forgotten the meeting. Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely được đặt ở đầu câu, điều đó có nghĩa là người nói nghĩ rằng điều gì đó là ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2016 · ... không chắc chắn về điều gì, rằng sự việc đó có thể đúng hoặc sai. ... "Guess" phổ biến hơn với tiếng Anh - Mỹ trong khi "suppose" được ...
Xem chi tiết »
Thông tin có thể được coi là giải quyết sự không chắc chắn; đó là câu trả lời cho câu hỏi "thực thể là gì" và do đó xác định cả bản chất và bản chất của các ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Không Chắc Chắn Tiếng Anh Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự không chắc chắn tiếng anh là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu