Sự Kìm Hãm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự kìm hãm" thành Tiếng Anh
check là bản dịch của "sự kìm hãm" thành Tiếng Anh.
sự kìm hãm + Thêm bản dịch Thêm sự kìm hãmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
check
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự kìm hãm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự kìm hãm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Kìm Hãm
-
SỰ KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Lý Do Làm Kìm Hãm Sự Thăng Tiến Của Bạn | TopDev
-
Vai Trò Của Hệ Miễn Dịch Trong Việc Kìm Hãm Sự Phát Triển Của Tế Bào ...
-
Những Lầm Tưởng Kìm Hãm Sự Sáng Tạo Trong Tổ Chức | Bởi Andy Vũ
-
KÌM HÃM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Yếu Tố Kìm Hãm Sự Phát Triển Doanh Nghiệp - SmartOSC DX
-
5 Kiểu Công Ty Tưởng Tốt Nhưng Toàn Kìm Hãm Sự Phát Triển Của Nhân ...
-
Lý Do Hệ Thống độc đảng Kìm Hãm Sự Phát Triển Của Trung Quốc
-
Tìm Ra Chất Kìm Hãm Sự Phát Triển Của Khối U Ung Thư
-
Những Nguyên Nhân Xã Hội Nào đã Kìm Hãm Sự Phát Triển Kinh Tế
-
IMF: Gánh Nặng Nợ Có Thể Kìm Hãm Sự Phục Hồi Của Các Nền Kinh Tế
-
Chính Sách đang Kìm Hãm Sự Phát Triển Của Bất động Sản Nghỉ Dưỡng