Translation for 'sự kìm hãm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"kìm hãm" in English ; kìm hãm {vb} · volume_up · curb · limit · strangle ; sự kìm hãm {noun} · volume_up · manacle.
Xem chi tiết »
Check 'sự kìm hãm' translations into English. Look through examples of sự kìm hãm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
stifle · constrain · restrain · stifled · stifling · stifles · constraining · restraining.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự kìm hãm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... manacle {danh} (literal and figurative meaning). sự kìm hãm (từ khác: sự ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'kìm hãm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... sự kìm hãm {danh} ... manacle {danh} (literal and figurative meaning). sự ...
Xem chi tiết »
Meaning of word kìm hãm in Vietnamese - English @kìm hãm [kìm hãm] - to hold back; to inhibit; ... 8 Người bị tước đi mạng sống do sự kìm hãm* và xét xử;.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "kìm hãm sự phát triển" into English. Human translations with examples: dysplasia, development, bone development, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. kìm hãm. to hold back, inhibit, check, limit, restrict. Học ...
Xem chi tiết »
Examples: kìm hãm · Chuẩn bị các động thái để bác bỏ vào cuối ngày thứ năm, và đừng chùn bước khi Thẩm phán Edelstein cố gắng kìm hãm sự sáng chói của tôi.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2022 · Bạn đang đọc: kìm hãm sự phát triển in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. ted2019. Cô nói “các nhà sản xuất phim trắng kìm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Sự Kìm Hãm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự kìm hãm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu