KÌM HÃM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KÌM HÃM " in English? SVerbkìm hãmstiflebóp nghẹtkìm hãmkiềm chếdập tắtkìm hãm sựcản trởngăn cảnngăn chặnngăn chặn sựbóp chếtconstrainhạn chếkiềm chếràng buộcgiới hạnrestrainedkiềm chếhạn chếngăn cảnkìm hãmkềm chếkhống chếkìm chếngăn giữkềm giữholding backgiữ lạicầm đượckìm đượcníu giữcản trởlưu lạilấy lạistifledbóp nghẹtkìm hãmkiềm chếdập tắtkìm hãm sựcản trởngăn cảnngăn chặnngăn chặn sựbóp chếtstiflingbóp nghẹtkìm hãmkiềm chếdập tắtkìm hãm sựcản trởngăn cảnngăn chặnngăn chặn sựbóp chếtstiflesbóp nghẹtkìm hãmkiềm chếdập tắtkìm hãm sựcản trởngăn cảnngăn chặnngăn chặn sựbóp chếtrestrainingkiềm chếhạn chếngăn cảnkìm hãmkềm chếkhống chếkìm chếngăn giữkềm giữconstraininghạn chếkiềm chếràng buộcgiới hạnrestrainkiềm chếhạn chếngăn cảnkìm hãmkềm chếkhống chếkìm chếngăn giữkềm giữconstrainedhạn chếkiềm chếràng buộcgiới hạn

Examples of using Kìm hãm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó nên kìm hãm sự phát triển.It should constrain growth.Giản Ngôn Tây không muốn bị kìm hãm.Western Australians don't want to be held back.Nó chỉ có thể kìm hãm sự phát triển của phong trào.It can only restrain the growth of the movement.Trump tin rằng các biện pháp đang kìm hãm sự tăng trưởng.Trump believes the measures are holding back growth.Điều đang kìm hãm họ là không bên nào muốn chiến tranh.What is constraining them is that neither side wants a war.Combinations with other parts of speechUsage with nounsphanh hãmUsage with verbsbị hãm hiếp bị vây hãmbị kìm hãmbị giam hãmCái ôm lớn của ôngKurz đã thất bại trong việc kìm hãm ông Strache.Mr Kurz's big hug failed to stifle Mr Strache.Thế hệ console này đang kìm hãm sự phát triển Game.The current console generation is restraining games development.Khi bạn kìm hãm hắt hơi, bạn không để cơ thể loại bỏ những thứ này.When you stifle your sneeze, you don't let the body remove these things.Nếu tỷ lệ quá cao,việc vay mượn bị kìm hãm và nền kinh tế gặp khó khăn.If rates are too high, borrowing is stifled and the economy is hobbled.Nhưng chúng tôi sẽ kìm hãm sự khéo léo sẽ khắc phục vấn đề trong thời gian dài.But we would stifle the ingenuity that would fix the problem in the long term.Những nỗ lực ngăn chặn sự bùng phát đã bị kìm hãm bởi sự bất an và bạo lực ở phía đông đất nước.Efforts to contain the outbreak have been stifled by the insecurity and violence in the east of the country.Sau khi ngựa được kìm hãm, sử dụng nĩa hoặc xẻng để loại bỏ giường cũ và phân chuồng.After the horse is restrained, use a fork or shovel to remove old bedding and manure.Tuy nhiên,thời hạn sử dụng ngắn của nấm đang kìm hãm sự phát triển của thị trường trong tương lai gần.However, short shelf life of mushrooms is restraining the growth of the market in the near future.Sự chênh lệch giá thấp, khối lượng thấp vàcuộc biểu tình ngay lập tức bị kìm hãm trên khối lượng khiêm tốn.The price spread is low, the volume is low,and the rally was immediately stifled on modest volume.Hy vọng rằng, luật này sẽ không kìm hãm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các dự án blockchain.Hopefully, this legislation won't stifle or deter the development of blockchain projects.McQueen ở lại với Givenchy cho tới năm 2001 khi hợp đồng màtheo McQueen nhận xét là“ kìm hãm sự sáng tạo” kết thúc.McQueen stayed with Givenchy until March 2001,when the contract he said was“constraining his creativity” ended.Thoả thuận ngăn cản, kìm hãm, không cho doanh nghiệp khác tham gia thị trường hoặc phát triển kinh doanh;Agreements on preventing, restraining, disallowing other enterprises to enter the market or develop business;Không có bất cứ thế lực nào trong cuộc sống con người có thể kìm hãm được thế giới của trí tưởng tượng khi được giải phóng.There is no single force in human life which could restrain the uncontrolled worlds of imagination.Một mặt, nó kìm hãm khả năng của các nền văn hóa khác nhau thể hiện bản thân bằng chất giọng đặc biệt của riêng họ.On the one hand, it stifles the ability of different cultures to express themselves in their own distinctive voice.Sống trong nỗi sợ bị từ chối cảm thấy khủng khiếp, kìm hãm sự sáng tạo và làm chậm tiến trình của bạn như một người.Living in fear of rejection feels terrible, stifles creativity, and slows down your progression as a person.McQueen ở lại với Givenchy cho tới năm 2001 khi hợp đồng màtheo McQueen nhận xét là“ kìm hãm sự sáng tạo” kết thúc.McQueen and Givenchy parted ways in 2001,when the contract McQueen said was“constraining his creativity” was ended.Và toàn thể nền văn minh đã bị thụt lùi và kìm hãm, toàn bộ tiềm năng của nó đã không được nhận ra bởi vì điều này.And civilization as a whole has been retarded and restrained, its full potential not realized because of this.Con người bạn tan biến trong lớp sương mù dày đặc và tất cả những xúc cảm vàham muốn bị giới hạn, kìm hãm và câm nín.Your personality appears to vanish into a heavy fog and all of your emotions anddesires are constricted, stifled and muted within you.Các cách tiếp cận vàdiễn giải chủ yếu ảm đạm thường kìm hãm khán giả hơn là truyền cảm hứng cho họ hành động.Largely gloomy approaches and interpretations typically stifle audiences rather than inspiring them to take action.Nước uống không lành mạnh có thể kìm hãm nghiêm trọng sự phát triển của con bạn, cũng như gây ra rất nhiều bệnh không cần thiết.Unhealthy drinking water can seriously stifle the growth of your kids, as well as cause a lot of unnecessary diseases.Cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu cũ hơn, kém linh hoạt kìm hãm sự đổi mới và các doanh nghiệp có nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh.Older, less flexible data center infrastructure stifles innovation- and businesses run the risk of losing their competitive edge.Cho đến thời điểm này, áp lực được kìm hãm bởi sự suy thoái của đô la trong dự đoán của FED và dữ liệu sơ bộ về GDP của EU.So far, the pressure is restrained by a lull in the Dollar in anticipation of the FED's protocol, and good preliminary data on EU GDP.Ông Sathianathan cho rằng các tài năng trẻ Malaysia bị kìm hãm trước làn sóng sử dụng cầu thủ ngoại ở các giải quốc nội.Mr. Sathianathan said that young Malaysian talents were restrained by the wave of foreign players in domestic tournaments.Lợi nhuận của đồngtiền này rất khiêm tốn vì nó bị kìm hãm bởi những kỳ vọng nới lỏng từ Ngân hàng Trung ương châu Âu vào đầu tuần tới.The single currency's gains were limited as it was restrained by expectations of easing from the European Central Bank as early as next week.Display more examples Results: 29, Time: 0.0296

See also

bị kìm hãmis stifledwas restrainedis constrained

Word-for-word translation

kìmadverbbackkìmnounplierspincerskìmverbholdingkepthãmverbbrakingbrakedhãmnounretarderarrestershãmthe frenulum S

Synonyms for Kìm hãm

bóp nghẹt giữ lại kiềm chế dập tắt cầm được kim hajinkim heechul

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kìm hãm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Kìm Hãm In English