Kìm Hãm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: kìm hãm
kiềm chế.Read more
Definition, Meaning: constraining
Constraining is a gerund form of the verb 'constrain,' which means to restrict, limit, or confine something within certain boundaries or conditions. Constraining can refer to the process of imposing restrictions or regulations on someone or something in order ... Read more
Pronunciation: kìm hãm
kìm hãmPronunciation: constraining
constraining |kənˈstreɪnɪŋ|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images kìm hãm
Translation into other languages
- enEnglish constraining
- esSpanish restrictivo
- frFrench contraignant
- hiHindi बाधा
- itItalian vincolante
- kmKhmer ការរឹតបន្តឹង
- loLao ຈຳກັດ
- msMalay mengekang
- ptPortuguese restringindo
- thThai การจำกัด
Phrase analysis: kìm hãm
- kìm – needle
- hãm – tunnel
Synonyms: kìm hãm
Synonyms: constraining
adjective (synonyms):
verb (synonyms):
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed nhà viết kịch- 1guillain
- 2policy-making
- 3stirol
- 4playwright
- 5self-reproaches
Examples: kìm hãm | |
---|---|
Trong một trận đấu với Bray Wyatt tại một buổi trình diễn của WWE ở Victoria, British Columbia vào tháng 8 năm 2015, Roman Reigns đã bị đập vào đầu bởi một chiếc cặp kim loại Money in the Bank do một người hâm mộ ném vào đầu. | During a match with Bray Wyatt at a WWE house show in Victoria, British Columbia in August 2015, Roman Reigns was struck in the head by a metal replica Money in the Bank briefcase thrown by a fan. |
Tính toán các đặc tính điện tử của kim loại bằng cách giải hàm sóng nhiều cơ thường khó về mặt tính toán, và do đó, cần có các phương pháp gần đúng để thu được các dự đoán có ý nghĩa. | Calculating electronic properties of metals by solving the many-body wavefunction is often computationally hard, and hence, approximation methods are needed to obtain meaningful predictions. |
Một cây bút cai trị có chứa mực trong một khe giữa hai hàm kim loại dẻo, chúng được thuôn nhọn về một điểm. | A ruling pen contains ink in a slot between two flexible metal jaws, which are tapered to a point. |
Ngoài việc góp phần gây ra mưa axit và hàm lượng kim loại cao trong nước, các địa điểm sản xuất dầu cũng có thể gây ra thiệt hại đáng kể do lỗi của con người và dòng chảy. | Other than contributing to acid rain and high levels of metals in water, sites of oil production can also cause significant damage by human error and runoff. |
Vụ bắt cóc khiến PA kìm hãm hoạt động quân sự của Hamas với sự hợp tác của Israel. | The abduction caused the PA to clamp down on Hamas military activity with Israeli cooperation. |
Một số chất kìm hãm có sẵn để điều trị. | A number of leprostatic agents are available for treatment. |
Mặc dù bị kìm hãm bởi thất bại trong trận playoff năm 1986, Cleveland vẫn tiếp tục giành chiến thắng trong mùa giải tiếp theo. | Although downtrodden by 1986's playoff defeat, Cleveland continued to win the following season. |
Một bài báo của BusinessWeek nói rằng việc James McNerney giới thiệu Six Sigma tại 3M đã có tác dụng kìm hãm sự sáng tạo và báo cáo việc loại bỏ nó khỏi chức năng nghiên cứu. | A BusinessWeek article says that James McNerney's introduction of Six Sigma at 3M had the effect of stifling creativity and reports its removal from the research function. |
Huy hiệu thương mại là một đường viền thêu hình kim cương với chữ đặc biệt và được đặt giữa Đại bàng Hải quân Hoa Kỳ và các quân hàm cấp bậc. | The trade badge was an embroidered diamond-shaped border inset with the specialty letter and set between the US Navy Eagle and the rank chevrons. |
Ông đã thú nhận tất cả mọi thứ, ngay cả những điều ông đã thành công trong việc kìm hãm Sự tra tấn. | He was confessing everything, even the things he had succeeded in holding back under the torture. |
Từ khóa » Sự Kìm Hãm In English
-
SỰ KÌM HÃM - Translation In English
-
KÌM HÃM - Translation In English
-
Sự Kìm Hãm In English - Glosbe Dictionary
-
KÌM HÃM In English Translation - Tr-ex
-
SỰ KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'kìm Hãm' In Vietnamese - English
-
Kìm Hãm Sự Phát Triển In English With Contextual Examples
-
Kìm Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kìm Hãm Sự Phát Triển In English | Glosbe - Wincat88