Kìm Hãm Sự Phát Triển In English With Contextual Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
kìm hãm sự phát triển
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
sự phát triển
English
development
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
(sự) phát triển sớm
English
early development
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
sự phát triển kinh tế
English
economic development
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
sự phát triển; soạn thảo
English
dev development
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
(sự) phát triển của tai
English
ear development
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
sự phát triển ở trẻ em
English
child development
Last Update: 2015-01-21 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
(sự) phát triển đoạn trứng
English
merogony
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
phân tích tổng hợp sự phát triển
English
synthetic analysis of development
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
(sự) phát triển đốt cháy giai đoạn
English
tachygenesis
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sự hình thành mạch, sự phát triển mạch
English
angiogenesis
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
(sự) phát triển, triển khai, mở rộng
English
development
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
(sự) phát sinh cá thể, phát triển cá thể
English
oncogenesis
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
(sự) phát triển lồng vào, phát triển chui vào
English
intussusception
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
ức chế, kìm hãm
English
inhibitor
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
kìm hãm hướng tâm
English
afferent inhibition
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
chất kìm hãm vi khuẩn
English
bacteriostat
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
sự ức chế, sự kìm hãm
English
inhibin
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
cô ta kìm hãm anh sao?
English
did she stick you?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
ức chế ngược, kìm hãm ngược
English
feedback inhibition
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
yếu tố kìm hãm không cạnh tranh
English
noncompetitive inhibitor
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,288,435,116 human contributions
Users are now asking for help:
mo (Japanese>Indonesian)ella no lleva la falda (Spanish>English)unsa manna sa bisaya ng 11 gang (Cebuano>Tagalog)kirimkan (Indonesian>Serbian)does it cost you too much (English>Tagalog)its cold outside (English>Hindi)gajji kukka (Telugu>Tamil)kahulugan ng tinigpa (Tagalog>English)kalkalin ang mga basura (Tagalog>Danish)hoc non est finis (Latin>English)discrepância (Portuguese>Spanish)i am call you (English>Telugu)code 042 (French>German)mengambil langkah langkah (Malay>English)banner de cabecera (Spanish>English)monthly expenses (English>Tagalog)no eso no (Spanish>English)ouvoir (French>English)voie publique a determiner (French>English)attension to detail (English>Hindi) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Sự Kìm Hãm In English
-
SỰ KÌM HÃM - Translation In English
-
KÌM HÃM - Translation In English
-
Sự Kìm Hãm In English - Glosbe Dictionary
-
KÌM HÃM In English Translation - Tr-ex
-
SỰ KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'kìm Hãm' In Vietnamese - English
-
Kìm Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kìm Hãm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Kìm Hãm Sự Phát Triển In English | Glosbe - Wincat88