Sự Lừa Gạt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự lừa gạt" thành Tiếng Anh
deception, abusiveness, con là các bản dịch hàng đầu của "sự lừa gạt" thành Tiếng Anh.
sự lừa gạt + Thêm bản dịch Thêm sự lừa gạtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
deception
nounChúng tao trốn đến nơi tồi tệ xấu xa, nơi mà Doris xoay vòng trong sự lừa gạt và khốn khổ.
We retreated to our villainous lair, where Doris spun a tale of deception and woe.
GlosbeMT_RnD -
abusiveness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
con
verb noun adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cozenage
- deceifulness
- deceit
- deceitfulness
- delusion
- fraud
- gouge
- have-on
- imposition
- imposture
- juggle
- lie
- rig
- spoof
- take-in
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự lừa gạt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "sự lừa gạt" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự bị lừa gạt cozenage · delusion
Bản dịch "sự lừa gạt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cú Lừa Tiếng Anh
-
[THIS IS “CÚ LỪA”?? ] Xin Chào Xin... - FIS English Club | Facebook
-
Bị Một Cú Lừa Phải Dịch Sang Tiếng Anh Thế Nào Cho Chuẩn? - YouTube
-
Một Cứ Lừa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BỊ LỪA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Một Cú Lừa Tiếng Anh Là Gì
-
Bích Phương - Một Cú Lừa (Đu Đưa Version) Translation In English
-
Hanaslaxet Flashcards | Quizlet
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3) - VietNamNet
-
Top 13 Một Cú Lừa Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Top 15 Một Cú Lừa Tiếng Anh 2022
-
HAY TẤT CẢ CHỈ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Những Câu Nói Dối Kinh điển Bạn Cần đề Phòng Ngay Và Luôn Vào ...
-
đá Bóng Tiếng Anh Là Gì