Sự Mơ Hồ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự mơ hồ" thành Tiếng Anh
ambiguity, ambiguousness, confusedness là các bản dịch hàng đầu của "sự mơ hồ" thành Tiếng Anh.
sự mơ hồ + Thêm bản dịch Thêm sự mơ hồTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ambiguity
nounBạn có cảm thấy một sự mơ hồ về đạo đức?
Did you feel a sense of moral ambiguity?
GlosbeMT_RnD -
ambiguousness
nounCơ bản là bạn tin có rắc rối, nhưng không tin sự mơ hồ.
Basically you believe in complexity, but not in ambiguity.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
confusedness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- confusion
- dimness
- haze
- haziness
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự mơ hồ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự mơ hồ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Mơ Hồ Trong Tiếng Anh
-
SỰ MƠ HỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mơ Hồ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Mơ Hồ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
MƠ HỒ - Translation In English
-
SỰ MƠ HỒ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ MƠ HỒ VỀ Ý NGHĨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hiểu Về Sự Mơ Hồ Về Cấu Trúc (structural Ambiguity) Trong Tiếng Anh ...
-
Định Nghĩa Và Ví Dụ Về Sự Mơ Hồ
-
Tính Mơ Hồ – đa Nghĩa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Mơ Hồ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Việt Có Mơ Hồ, Thiếu Chính Xác? - Khoa Văn Học
-
Định Nghĩa Và Ví Dụ Về Sự Mơ Hồ Trong Tiếng Anh - Tháng Bảy, 2022
-
Mơ Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky