sự mơ hồ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
By not defining hazing as a criminal act per se, subject to specific very narrowly-drawn exceptions, the law itself guarantees that hazing will continue.
Xem chi tiết »
ambiguous. adjective. en vague and unclear. Bạn có cảm thấy một sự mơ hồ về đạo đức? Did you feel a sense of moral ambiguity? · vague. adjective. Anh ta đã trả ...
Xem chi tiết »
But the Paris Peace Accord was a masterpiece of ambiguity. 3. Bạn có cảm thấy một sự mơ hồ về đạo đức? Did you feel a sense of moral ambiguity? 4 ...
Xem chi tiết »
Translations · mơ hồ {adjective} · sự mơ hồ {noun} · không mơ hồ {adjective} · một cách mơ hồ {adverb} · ý niệm mơ hồ {noun}.
Xem chi tiết »
but can also refer to a sublethal dose; because of this ambiguity it is usually avoided.
Xem chi tiết »
Trong thời kỳ ít hỗn loạn hơn sự mơ hồ trong ý nghĩa của chủ nghĩa cực đoan có · In less turbulent times this ambiguity in the meaning of extremism might not ...
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Hiểu về sự mơ hồ về cấu trúc (structural ambiguity) trong tiếng Anh qua sơ đồ hình cây (tree diagram) và giải pháp.
Xem chi tiết »
Sự mơ hồ (phát âm là am-big-YOU-it-tee) là sự hiện diện của hai hoặc nhiều ý nghĩa có thể có trong một đoạn văn. Từ này xuất phát từ một thuật ngữ tiếng ...
Xem chi tiết »
Trong sách Bảy loại hình nghĩa mơ hồ Em-pơ-xơn đã khái quát thành bảy loại hình: 1) Nói sự vật này mà như nói tới sự vật khác vì giữa chúng còn có nhiều ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2010 · Khi viết “sự phê bình truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan” chúng ta đã ... Trong tiếng Pháp và tiếng Anh, lối so sánh này cũng mơ hồ y hệt như ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu về sự mơ hồ, khả năng của một đoạn duy nhất chứa hai hoặc nhiều ý nghĩa có thể, và cách nó được sử dụng bởi các nhà văn.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · vague; ambiguous; equivocal. trả lời một cách mơ hồ to give an equivocal answer ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. vague; indefinite; ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Mơ Hồ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự mơ hồ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu