Sự Ngu Dốt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự ngu dốt" thành Tiếng Anh
ignorance, darkness, ignorantness là các bản dịch hàng đầu của "sự ngu dốt" thành Tiếng Anh.
sự ngu dốt + Thêm bản dịch Thêm sự ngu dốtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ignorance
nounTôi thì luôn tìm thấy niềm vui từ sự ngu dốt của kẻ khác.
Yes, well, I've always found your ignorance quite amusing.
GlosbeMT_RnD -
darkness
noun GlosbeMT_RnD -
ignorantness
nounTôi thì luôn tìm thấy niềm vui từ sự ngu dốt của kẻ khác.
Yes, well, I've always found your ignorance quite amusing.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự ngu dốt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự ngu dốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Ngu Dốt Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ NGU DỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGU DỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ NGU DỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGU DỐT - Translation In English
-
SỰ NGU DỐT - Translation In English
-
'ngu Dốt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ngu Dốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chúng Tôi Nói Về Sự Ngu Dốt Của Ngôn Ngữ Tiếng Anh - ENLIZZA
-
Ngu Dốt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Ngu Ngốc - StudyTiengAnh
-
Ignorance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Ignorant | Vietnamese Translation
-
Tuyển Tập Những Danh Ngôn Về Dốt Nát Hay Nhất !!! - Câu Nói Hay