Tài năng được nhiều người ngưỡng mộ. Phát âm ngưỡng mộ. ngưỡng mộ. verb. to look up; to admire ...
Xem chi tiết »
Before the admiration of her father and brothers, she showed them the ox-hide with which she would delineate the territory of her inheritance. more_vert.
Xem chi tiết »
Biên giới phân biệt ngưỡng mộ và tình yêu là rất tinh tế. Vì vậy, tinh tế đến mức không gây nhầm lẫn hai cảm xúc. Điều này là như vậy bởi vì những cảm xúc ... Ngưỡng mộ và yêu thương... · Một sự ngưỡng mộ lành mạnh...
Xem chi tiết »
Khâm phục, tôn kính, lấy làm gương để noi theo. Vị anh hùng dân tộc được bao thế hệ ngưỡng mộ. Được nhiều người ngưỡng mộ. Dịch ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Hắn ngưỡng mộ mô hình của anh. 15. Nàng ngưỡng mộ mình lắm rồi đây. 16. Họ rất ngưỡng mộ tài năng của ổng. 17. Cung cấp sự ngưỡng ...
Xem chi tiết »
Sara Algoe và Jonathan Haidt [1] bao gồm sự ngưỡng mộ trong danh mục các cảm xúc ca ngợi khác, cùng với sự kính sợ, nâng cao và biết ơn. Họ đề xuất rằng sự ...
Xem chi tiết »
Đầu tiên chúng ta hãy tập trung vào từ tình yêu. Tình yêu được coi là một tình cảm rất mạnh mẽ đối với người khác hoặc cái gì đó khác một sự hấp dẫn tình dục.
Xem chi tiết »
Một khuôn mẫu dai dẳng về sự vĩ đại, cần được ngưỡng mộ và thiếu sự đồng cảm ... gì dù là dễ thương hay ngớ ngẩn để thu hút sự chú ý; họ muốn được ngưỡng mộ ...
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2021 · Ngưỡng mộ là kiểu cảm giác của bên dưới nhìn lên. Người kém hơn nhìn người tốt hơn và cảm thấy ngưỡng mộ người tốt hơn đó. Nói tóm lại, ngưỡng ...
Xem chi tiết »
Hâm-mộ, mến-chuộng với ý kính-trọng: Ngưỡng-mộ người tài. ... biết rõ cái gì khiến cơn hoạn nạn hiểm nghèo của đời ông , ông lại thiếu hẳn sự nhạy bén trong ...
Xem chi tiết »
Theo thuật ngữ "thương mại", một người nào đó đáng ngưỡng mộ là người phù hợp với khách hàng lý tưởng của thị trường. Một trong đó tuân thủ các tham số được ...
Xem chi tiết »
Những phụ nữ khác sẽ nhìn bạn với sự ngưỡng mộ và đôi chút ghen tị. · The others looked at them with some admiration and some jealousy.
Xem chi tiết »
I think that my admiration and respect for Arnold and Gary played a great part in my career.
Xem chi tiết »
trông ngóng, mong đợi, trông đợi (với sự tôn trọng, ngưỡng mộ). [앙ː망]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 흠모하다. 동사 hâm mộ, ngưỡng mộ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Ngưỡng Mộ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ngưỡng mộ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu