Sự Nói Xen Vào Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sự nói xen vào tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | sự nói xen vào (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự nói xen vào | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự nói xen vào tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự nói xen vào trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự nói xen vào tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - くちだし - 「口出し」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "sự nói xen vào" trong tiếng Nhật
- - đang nói xen vào vào công việc của ai:(人)の仕事に口出ししているところである
- - nói chen ngang (nói cắt ngang, nói xen vào) của người không liên quan:無関係の人の口出し
- - nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo, nói xen vào) bừa bãi:余計な口出し
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự nói xen vào trong tiếng Nhật
* n, exp - くちだし - 「口出し」Ví dụ cách sử dụng từ "sự nói xen vào" trong tiếng Nhật- đang nói xen vào vào công việc của ai:(人)の仕事に口出ししているところである, - nói chen ngang (nói cắt ngang, nói xen vào) của người không liên quan:無関係の人の口出し, - nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo, nói xen vào) bừa bãi:余計な口出し,
Đây là cách dùng sự nói xen vào tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự nói xen vào trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự nói xen vào
- sự nghỉ giải lao tiếng Nhật là gì?
- sự sinh sản tiếng Nhật là gì?
- sinh tố tiếng Nhật là gì?
- phát triển kinh tế theo chiều rộng tiếng Nhật là gì?
- lao động chân tay tiếng Nhật là gì?
- sự say bí tỉ tiếng Nhật là gì?
- cố vấn kinh tế tiếng Nhật là gì?
- đại lý độc quyền tiếng Nhật là gì?
- chửi té tát tiếng Nhật là gì?
- dụng phẩm tiếng Nhật là gì?
- phương pháp xây dựng sản xuất bộ phận nhà máy rồi lắp ghép lại tiếng Nhật là gì?
- không vui lòng tiếng Nhật là gì?
- hải lí tiếng Nhật là gì?
- thực vật có hoa tiếng Nhật là gì?
- từ cổ xưa tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Sự Xen Vào
-
→ Sự Xen Vào, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Xen Vào" - Là Gì?
-
XEN VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Xen Vào Chuyện Người Khác' Trong Tiếng Việt ...
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh (Past Continuous) đầy đủ Nhất
-
"sự Xen Vào Của Các Tín Hiệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bạn Thân Muốn Xen Vào Cuộc Tình Của Tôi - YouTube
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) - Kiến Thức Từ A - Z
-
Những Góc Khuất Khi Bạn Tin Vào Tình Yêu đích Thực - BBC
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn | Định Nghĩa, Dấu Hiệu, Cách Dùng