Translation in English - PHÁ SẢN - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › phá-sản
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "sự phá sản" trong tiếng Anh ; sự · engagement ; phá · break · harm · damage ; sự phân chia tài sản · partition ; sự phá đổ · overthrow ; sự ...
Xem chi tiết »
phá sản {động} · volume_up · fail · go bankrupt ; phá sản {danh} · volume_up · failure ; bị phá sản {tính} · volume_up · bankrupt ; sự phá sản {danh} · volume_up.
Xem chi tiết »
Nếu anh không bán nơi này cho tôi, anh sẽ bị phá sản. If you don't sell to me, you're going to go bankrupt. GlosbeMT_RnD. crash. verb.
Xem chi tiết »
bản dịch sự phá sản · bankruptcy. noun. GlosbeMT_RnD · crash. adjective verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · failing. noun adjective verb adposition. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Translation for 'sự phá sản' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
bankrupt - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... phá sản. He has been declared bankrupt. ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
sự phá sản. bankruptcy. insolvency. ruin. bankruptcy. bust-up. crash. sự phá sản hàng loạt: crash. failure. sự phá sản của ngân hàng: bank failure ...
Xem chi tiết »
phá sản = verb to fail completely. to go bankrupt to fail completely Kế hoạch của địch bị phá sản The enemy plan failed completely Sự phá sản của một chính ...
Xem chi tiết »
If the company were to go bankrupt XRP would still continue to exist in the market.
Xem chi tiết »
PHÁ SẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; bankruptcy · bankruptcyđơn xin phá sản ; bust · phá sảnbức tượng bán thân ; insolvency · mất khả năng thanh toánkhả ...
Xem chi tiết »
You'd just thrown the family into ruinous debt. 16. Tôi chỉ cần cắn bốn miếng là hãng hàng không phá sản. I could bankrupt the airline in about four bites.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 20 thg 7, 2022 · Trái phiếu doanh nghiệp trong tiếng Anh là Corporate bond là một loại trái phiếu hợp pháp có hình thức phát hành khá giống với các loại trái ...
Xem chi tiết »
Phá sản (giao tiếp thường ngày); phá vỡ hoặc gặp sự cố; thất bại hoặc dẫn đến một kết thúc ... Đây là cụm chỉ lối đánh không hợp lệ trong môn quyền anh.
Xem chi tiết »
Phá sản.” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: bankrupt, go bankrupt Ví dụ: □ ông ấy bị phá sản nhưng ông ấy đã thành lập một công ty lấy ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Phá Sản Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự phá sản trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu