Trong Tiếng Anh rạn nứt tịnh tiến thành: crack, be harmed, cracked . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy rạn nứt ít nhất 192 lần.
Xem chi tiết »
Bản dịch của bị rạn nứt trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: crackled, ...
Xem chi tiết »
Dù lý do là gì, vấn đề tiền bạc có thể làm rạn nứt hôn nhân. Whatever the cause, money issues can tear at the seams of your marriage. 7. Sự rạn nứt trong tình ...
Xem chi tiết »
chính trị trong các vấn đề của Avengers gây ra sự rạn nứt giữa Captain America và Iron Man. Political involvement in the Avengers' affairs causes a rift between ...
Xem chi tiết »
Siêu lục địa Pangaea bị rạn nứt trong kỷ Trias đặc biệt là vào cuối kỷ nhưng vẫn chưa bị tách ra; · The supercontinent Pangaea was rifting during the Triassic ...
Xem chi tiết »
điểm rạn nứt. nick point ; kính rạn nứt. crackled glass ; sơn bóng rạn nứt. crackling varnish ; sự dập xương rạn nứt. pilation ; sự khử rạn nứt. decrepitation test ...
Xem chi tiết »
sự rạn nứt. checking. cracking. sự rạn nứt (mặt sơn): cracking (of paint). sự rạn nứt cacbua: carbide cracking. cracking-off. crack-off. wetting-off ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sự rạn nứt" tiếng anh nói như thế nào? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
We use cookies to enhance your experience on our website. This website uses cookies that provide targeted advertising and which track your use of this website.
Xem chi tiết »
rạn nứt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · be harmed; crack; split; cracked; create crack ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · be harmed; crack ; Từ điển Việt ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
fracture - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự gãy, vỡ (nhất là xương) ... gãy hay rạn nứt.
Xem chi tiết »
sự nứt rạn, mối bất hoà; sự không đồng ý (về tình cảm giữa bạn bè..) a growing rift between the two factions. sự nứt rạn ngày càng lớn giữa hai phái.
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · 4. “sự dập xương rạn nứt” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore. Tác giả: englishteststore.net. Ngày đăng: 3/7/2021.
Xem chi tiết »
Nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) ... sự loang sơn ... Giải thích VN: Mở nhẹ một cái gì, đặc biệt là một chiếc van.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Rạn Nứt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rạn nứt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu