Làm thế nào để bạn dịch "sự ràng buộc" thành Tiếng Anh: constraint, astriction, disengagement. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Tất cả giữa anh và xe là là sự ràng buộc, là lời cam kết. It's all between you and the car you build. It's a bond, it's a commitment. OpenSubtitles2018.
Xem chi tiết »
sự ràng buộc. condition. constraint. restraint. obligation. khế ước có sự ràng buộc. act and deed. sự ràng buộc của lợi nhuận. profit constrain ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự ràng buộc" into English. Human translations with examples: bound, binding, bonding, constrain, constraint, commitment!, ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự ràng buộc" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
There's a-There's a deep bond between them. 2. Tất cả giữa anh và xe là là sự ràng buộc, là lời cam kết. It's all between you and the car ...
Xem chi tiết »
With final breath, Oenomaus struck chains that bound me. 18. Trang 25 Chất nào tượng trưng cho sự thỏa thuận mang tính ràng buộc? Page 12 What can slow down ...
Xem chi tiết »
Since the needle is so close to the binder the binding is sew down immediately after it leaves the mouth of the binder.
Xem chi tiết »
IRCC đã sử dụng quy tắc ràng buộc của nó trong vòng mời mới nhất này. · IRCC used its tie-break rule in this latest invitation round.
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · Bắt cần tuân theo sự cân đối như thế nào đó, không thể không giống được: Hai mặt buộc ràng lẫn nhau tránh việc buộc ràng con cái nhiều vượt.
Xem chi tiết »
Sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sự ken lại. (Nghĩa bóng) Sự kết hợp chặt chẽ với nhau, sự ràng buộc với nhau. Sự trộn lẫn với nhau.
Xem chi tiết »
Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự ràng buộc. to act under constraint — hành động do bị ép buộc: timing constraint — ràng buộc về thời gian.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự không bị ràng buộc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong ngôn ngữ lập trình, ràng buộc tên hay liên kết tên (tiếng Anh: name binding) là sự liên kết của thực thể (dữ liệu và/hoặc mã) với định danh.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2021 · RÀNG BUỘC TIẾNG ANH LÀ GÌ ... năng ràng buộc: constraint functional programming (CFP)sự ràng buộc: constrainttập vừa lòng các ràng buộc: ...
Xem chi tiết »
牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》 phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. 冲破旧思想的牢笼。 Nếu muốn tra hình ảnh của từ sự ràng buộc hãy xem ở ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Local protectionism existed at early stages of economic reforms, but with the deepening of decentralization, it was constrained. Từ Cambridge ...
Xem chi tiết »
thực thi ràng buộc pháp lý, và chấp nhận các điều kiện của Thỏa thuận này ... tất cả các vụ việc sẽ là tiếng Anh, trừ khi hai bên có sự thỏa thuận khác.
Xem chi tiết »
sự ràng buộc, sự hạn chế. artificial constraint: liên hệ giả tạo, ràng buộc giả tạo: dual constraints: ràng buộc đối ngẫu: feasible constraints: (lý thuyết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Ràng Buộc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ràng buộc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu