Sự Ràng Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- sự ràng buộc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự ràng buộc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sự ràng buộc trong tiếng Trung và cách phát âm sự ràng buộc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự ràng buộc tiếng Trung nghĩa là gì.
sự ràng buộc (phát âm có thể chưa chuẩn)
牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. 冲破旧思想的牢笼。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. 冲破旧思想的牢笼。Nếu muốn tra hình ảnh của từ sự ràng buộc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đáng ăn mừng tiếng Trung là gì?
- tài sản tiếng Trung là gì?
- chợ giời tiếng Trung là gì?
- bơm dầu tiếng Trung là gì?
- vai xuôi tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự ràng buộc trong tiếng Trung
牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. 冲破旧思想的牢笼。
Đây là cách dùng sự ràng buộc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự ràng buộc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. 冲破旧思想的牢笼。Từ điển Việt Trung
- khiêu chiến tiếng Trung là gì?
- mũ bảo hiểm tiếng Trung là gì?
- đã miệng tiếng Trung là gì?
- tạ lăn tiếng Trung là gì?
- cây hoa lạc tiên tiếng Trung là gì?
- gặp mặt tiếng Trung là gì?
- củ năng tiếng Trung là gì?
- ga đến tiếng Trung là gì?
- điện trở chính tiếng Trung là gì?
- công tắc đổi nối đo dòng tiếng Trung là gì?
- bôi bác tiếng Trung là gì?
- kịch Nhị Nhân Đài tiếng Trung là gì?
- độ sôi tiếng Trung là gì?
- thị thực du khách visitor visa thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận tiếng Trung là gì?
- ky tiếng Trung là gì?
- thâm tư tiếng Trung là gì?
- đắn đo tiếng Trung là gì?
- cá diếc tiếng Trung là gì?
- ty thuộc tiếng Trung là gì?
- đỉnh giáp tiếng Trung là gì?
- lễ đế tiếng Trung là gì?
- thí dụ mẫu tiếng Trung là gì?
- thái phó tiếng Trung là gì?
- thượng uyển tiếng Trung là gì?
- dính liền tiếng Trung là gì?
- rộng mở tiếng Trung là gì?
- kiều ngụ tiếng Trung là gì?
- Honolulu tiếng Trung là gì?
- giữ bóng tiếng Trung là gì?
- ngựa hồng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Sự Ràng Buộc Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Sự Ràng Buộc Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Ràng Buộc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Ràng Buộc" - Là Gì?
-
Results For Sự Ràng Buộc Translation From Vietnamese To English
-
"sự Ràng Buộc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Ràng Buộc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'ràng Buộc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
RÀNG BUỘC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
RÀNG BUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ràng Buộc Tiếng Anh Là Gì
-
Interlacement - Wiktionary Tiếng Việt
-
Constraint - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỰ KHÔNG BỊ RÀNG BUỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Ràng Buộc Tên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ràng Buộc Tiếng Anh Là Gì
-
Constrain | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
[PDF] This Vietnamese Translation Is Provided As A Courtesy. The ... - Jabil
-
Nghĩa Của Từ Constraint - Từ điển Anh - Việt