Làm thế nào để bạn dịch "sự ràng buộc" thành Tiếng Anh: constraint, astriction, disengagement. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Check 'sự ràng buộc' translations into English. Look through examples of sự ràng buộc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
sự ràng buộc. condition. constraint. restraint. obligation. khế ước có sự ràng buộc. act and deed. sự ràng buộc của lợi nhuận. profit constrain ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự ràng buộc" into English. Human translations with examples: bound, binding, bonding, constrain, constraint, commitment!, ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự ràng buộc" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
With final breath, Oenomaus struck chains that bound me. 18. Trang 25 Chất nào tượng trưng cho sự thỏa thuận mang tính ràng buộc? Page 12 What can slow down ...
Xem chi tiết »
Since the needle is so close to the binder the binding is sew down immediately after it leaves the mouth of the binder.
Xem chi tiết »
thép. When you hold resentment towards another you're bound to that person by an emotional link that is stronger than steel.
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · - đgt. Bắt cần tuân theo sự cân đối như thế nào đó, không thể không giống được: Hai mặt buộc ràng lẫn nhau tránh việc buộc ràng con cái nhiều ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2021 · - đgt. Bắt đề nghị tuân theo kích cỡ như thế nào đó, bắt buộc khác được: Hai bên buộc ràng lẫn nhau không nên buộc ràng con cháu những vượt. - ...
Xem chi tiết »
sự ràng buộc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa sự ràng buộc Tiếng Trung (có phát âm) là: 牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》phá vỡ sự ràng buộc ...
Xem chi tiết »
... ràng buộc tên hay liên kết tên (tiếng Anh: name binding) là sự liên kết của ... Một định danh (identifier) gắn với một đối tượng được gọi là tham chiếu ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Local protectionism existed at early stages of economic reforms, but with the deepening of decentralization, it was constrained. Từ Cambridge ...
Xem chi tiết »
BẢN GỐC TIẾNG ANH SẼ LÀ. BẢN THAM CHIẾU CHÍNH ... thực thi ràng buộc pháp lý, và chấp nhận các điều kiện của Thỏa thuận này thay mặt cho Nhà cung cấp, và.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự không bị ràng buộc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'mối ràng buộc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự gì
Xem chi tiết »
Sự ràng buộc, sự hạn chế. (Chính trị; thể dục, thể thao) Sự nang phiếu, sự ngang điểm. the game ended in a tie — trận đấu ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2019 · Nghĩa vụ đạo đức đơn thuần là sự ràng buộc trong lương tâm. ... Khái niệm hợp đồng của hai bộ luật này chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi BLDS Pháp ...
Xem chi tiết »
sự ràng buộc, sự hạn chế. artificial constraint: liên hệ giả tạo, ràng buộc giả tạo: dual constraints: ràng buộc đối ngẫu: feasible constraints: (lý thuyết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Ràng Buộc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ràng buộc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu