bản dịch sự ràng buộc · constraint. noun. nhưng những sự ràng buộc cố hữu trong thiết kế của chúng. but the constraints inherent in their design. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
nhưng những sự ràng buộc cố hữu trong thiết kế của chúng. but the constraints inherent in their design. GlosbeMT_RnD. astriction. noun.
Xem chi tiết »
sự ràng buộc. condition. constraint. restraint. obligation. khế ước có sự ràng buộc. act and deed. sự ràng buộc của lợi nhuận. profit constrain ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự ràng buộc" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
At last I got off in an orange boat, bound for Marseilles. 16. Quyền năng gắn bó ràng buộc trên thế gian lẫn trên thiên thượng. The sealing power binds on earth ...
Xem chi tiết »
Since the needle is so close to the binder the binding is sew down immediately after it leaves the mouth of the binder.
Xem chi tiết »
thép. When you hold resentment towards another you're bound to that person by an emotional link that is stronger than steel.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Local protectionism existed at early stages of economic reforms, but with the deepening of decentralization, it was constrained. Từ Cambridge ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự không bị ràng buộc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
BẢN GỐC TIẾNG ANH SẼ LÀ. BẢN THAM CHIẾU CHÍNH ... thực thi ràng buộc pháp lý, và chấp nhận các điều kiện của Thỏa thuận này thay mặt cho Nhà cung cấp, và.
Xem chi tiết »
Trong ngôn ngữ lập trình, ràng buộc tên hay liên kết tên (tiếng Anh: name binding) là sự liên kết của thực thể (dữ liệu và/hoặc mã) với định danh.
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ constraint tiếng Anh ... sự ràng buộc, sự hạn chế ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của constraint trong tiếng Anh. constraint có nghĩa là: ...
Xem chi tiết »
1. general. volume_up · bond {noun}. mối ràng buộc (also: mối quan hệ). volume_up · knot {noun}. mối ràng buộc (also: nút thắt, gút, nơ) · 2. figurative. Bị thiếu: sự gì
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · - đgt. Bắt cần tuân theo sự cân đối như thế nào đó, không thể không giống được: Hai mặt buộc ràng lẫn nhau tránh việc buộc ràng con cái nhiều ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự ràng buộc" into English. Human translations with examples: bound, binding, bonding, constrain, constraint, commitment!, ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Hợp đồng là một thỏa thuận có mang tính pháp lý và ràng buộc các bên sau khi có hiệu lực. Vì vậy việc hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh sử dụng trong hợp đồng ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2019 · Nghĩa vụ đạo đức đơn thuần là sự ràng buộc trong lương tâm. ... Khái niệm hợp đồng của hai bộ luật này chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi BLDS Pháp ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2020 · Bán có ràng buộc (tiếng Anh: Tied Selling) là một sự sắp xếp bất hợp pháp trong đó, để mua một sản phẩm, người tiêu dùng phải mua một sản ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · nđg. Bắt nên hành vi trong quan hệ giới tính với những người khác, ko được thoải mái. Hợp đồng có mức giá trị ràng buộc so với phía 2 bên. Những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Ràng Buộc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ràng buộc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu