Sự Ràng Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. sự ràng buộc
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

sự ràng buộc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sự ràng buộc trong tiếng Trung và cách phát âm sự ràng buộc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự ràng buộc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sự ràng buộc tiếng Trung sự ràng buộc (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm sự ràng buộc tiếng Trung 牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. 冲破旧思想的牢笼。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. 冲破旧思想的牢笼。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sự ràng buộc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đại danh tiếng Trung là gì?
  • cán cuốc tiếng Trung là gì?
  • chớ thấy sóng cả mà ngả tay chèo tiếng Trung là gì?
  • vây thành tiếng Trung là gì?
  • dơi tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự ràng buộc trong tiếng Trung

牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. 冲破旧思想的牢笼。

Đây là cách dùng sự ràng buộc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự ràng buộc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. 冲破旧思想的牢笼。

Từ điển Việt Trung

  • thòng tiếng Trung là gì?
  • thời cuộc tiếng Trung là gì?
  • tôi cac bon tiếng Trung là gì?
  • chồn sương chồn furô tiếng Trung là gì?
  • những năm qua tiếng Trung là gì?
  • rủi tay tiếng Trung là gì?
  • bông thược dược tiếng Trung là gì?
  • nói tràng giang đại hải tiếng Trung là gì?
  • tài năng lộ rõ tiếng Trung là gì?
  • sơ bộ tiếng Trung là gì?
  • loài máu lạnh tiếng Trung là gì?
  • giữ gìn tiết tháo tiếng Trung là gì?
  • hai mắt đẫm lệ tiếng Trung là gì?
  • đồ chơi văn hoá tiếng Trung là gì?
  • lách chách tiếng Trung là gì?
  • giáng sinh tiếng Trung là gì?
  • đấu vòng kế tiếp tiếng Trung là gì?
  • địa phương tiếng Trung là gì?
  • quay súng lại bắn quân mình tiếng Trung là gì?
  • nâm kim châm tiếng Trung là gì?
  • địch đảng tiếng Trung là gì?
  • hoa thơm cỏ lạ tiếng Trung là gì?
  • tầu điện ngầm tiếng Trung là gì?
  • danh sách cổ đông tiếng Trung là gì?
  • mạng lưới tiếng Trung là gì?
  • chồng cưới vợ cheo tiếng Trung là gì?
  • chờ mong tiếng Trung là gì?
  • trùng lặp tiếng Trung là gì?
  • du tình tiếng Trung là gì?
  • không theo lệ thường tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Sự Ràng Buộc Là Gì