Từ điển Việt Anh "sự Ràng Buộc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự ràng buộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự ràng buộc

condition
constraint
restraint
obligation
khế ước có sự ràng buộc
act and deed
sự ràng buộc của lợi nhuận
profit constrain
sự ràng buộc trách nhiệm
burden
sự ràng buộc về ngân sách
budget constraint
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sự Ràng Buộc Là Gì