RẢNH RỖI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › rảnh-rỗi
Xem chi tiết »
"rảnh rỗi" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "rảnh rỗi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: free, unoccupied, idle. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'sự rãnh rỗi' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sự rãnh rỗi trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. rảnh rỗi. free; leisured; unoccupied; disengaged. rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi i've very little free time. lúc nào rảnh rỗi là cậu ta ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rảnh rỗi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Thay vào đó nó giống như bạn đang rảnh rỗi chờ đợi sự nghiệp của bạn chỉ đạo bạn thay vì tự mình cầm lấy bánh lái. Rather it's more like you're idling ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Các việc làm khi rảnh rỗi (Free time activities) trong tiếng Anh ... and events /gou tu 'kʌltʃərəl lou'keiʃns ənd i'vents/ đi tới khu văn hóa và sự kiện.
Xem chi tiết »
In his spare time, Lee Byung-hun practices taekwondo. 18. Ở cấp độ này, bạn cần một thị trường lao động cho thời gian rảnh rỗi. At this level of the labor ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · Viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh. One day I usually have free time in the evening, after I finish my homework. I love reading because ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (61) Đoạn văn tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi - Mẫu 2. Tiếng Anh. My leisure activity is reading. I like reading because it is a hobby that is useful and interesting ...
Xem chi tiết »
Bài hôm nay chúng ta sẽ hoc tieng Anh về các hẹn một ai đó đi chơi cũng như ... Nhận xét một sự vật, sự việc là rất phổ biến trong khi hoc tieng Anh và nói ...
Xem chi tiết »
"Leisure Activities" là một chủ đề khá thú vị trong tiếng Anh. Cụ thể, đây là chủ đề nói về các hoạt động giải trí được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi ...
Xem chi tiết »
My breakfast is quite simple. After breakfast I will clean the house. I have planted some flower pots on the balcony. In my spare time I often water them. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Mẫu câu tiếng Anh dùng trong tình huống khẩn cấp. Trong cuộc sống hàng ngày bạn sẽ có lúc gặp phải những tình ... (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Tôi trân trọng gian rảnh rỗi, nó giúp tôi thư giãn sau những ngày cuối tuần bận rộn với công việc. Mẫu 2. In my free time, I often read my ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Rảnh Rỗi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rảnh rỗi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu