RỜI ĐI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › rời-đi
Xem chi tiết »
Check 'sự rời đi' translations into English. Look through examples of sự rời đi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Bản dịch "sự rời đi" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: exodus. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự rời đi" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rời đi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự rời khỏi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
SẼ RỜI ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; will leave · sẽ để lại · sẽ khiến ; would leave · sẽ để lạisẽ khiến ; will go away · sẽ biến mấtsẽ đi ; would go ...
Xem chi tiết »
RỜI ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · leave · go away · walk away · move · depart · departed · fled · left.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự rời đi' trong tiếng Anh. sự rời đi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · 2. sự rời đi in English - Glosbe Dictionary. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 7/1/2021. Đánh giá: 2 ⭐ ...
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2021 · Ví dụ: Our love has ups and downs but we never leave. (Tình yêu của chúng tôi có những lúc thăng trầm nhưng chúng tôi không bao giờ rời nhau).
Xem chi tiết »
... thuận lợi trên con đường sự nghiệp. Giao tiếp tiếng Anh văn phòng dành cho người đi làm. Những câu nói tiếng Anh văn phòng chung chung (General Phrases). Bị thiếu: rời | Phải bao gồm: rời
Xem chi tiết »
Để hoàn thiện vốn tiếng Anh thì bạn phải thực sự tự tin khi sử dụng thành ngữ và ... Thường đi kèm với ký hiệu bật ngón tay cái lên, “Break a leg” là câu ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2017 · Khi bạn chuẩn bị đi khỏi, phép lịch sự là hãy thông báo nó cho những người đang tham dự ở đó. I have to leave here by noon. (Tôi phải rời khỏi ...
Xem chi tiết »
eg: - Matron asked Alice why she wanted to get away from the children's ward all of a sudden. (Matron hỏi Alice tại sao cô ta muốn rời ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Rời đi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rời đi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu