rủi ro in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"sự rủi ro" in English. sự rủi ro {noun}. EN. volume_up · adversity · misfortune · risk. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
Translations · rủi ro {adjective} · rủi ro {noun} · sự rủi ro {noun} · điều rủi ro gây chết {noun}.
Xem chi tiết »
Check 'sự rủi ro' translations into English. Look through examples of sự rủi ro translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Even during the prolonged adversity of the early 1990s, the social fallout has been limited. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sự rủi ro" trong ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "RỦI RO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Đó là một sự rủi ro trong công việc của tôi.
Xem chi tiết »
Bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về những rủi ro và lợi ích của việc sử dụng · Your doctor will discuss with you the risk and benefits of using Erbitux in these ...
Xem chi tiết »
Sự rủi ro - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Meaning of word rủi ro in Vietnamese - English @rủi ro - Risk -Unlucky, unfortunate. ... Những rủi ro của sự hấp tấp. The Dangers of Haste.
Xem chi tiết »
risk translate: sự rủi ro, liều, có nguy cơ phải chịu sự rủi ro. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; risk aversion. - (Econ) Sự sợ rủi ro, không thích rủi ro. + Là kỳ vọng của nhà đầu tư muốn có lợi tức dự kiến cao hơn để bù đắp sự gia ...
Xem chi tiết »
Vì vậy việc hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh sử dụng trong hợp đồng sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc tránh các rủi ro không đáng có do sự hiểu lầm các điều ...
Xem chi tiết »
Ảnh hưởng của các cơ hội và sự không chắc chắn của nhà đầu tư ☆ Cách tiếp cận dựa trên rủi ro trong ISO 9001 cho thấy các cách ☆ Tìm hiểu thêm về điều này ...
Xem chi tiết »
[English Below] ĐỊNH NGHĨA VỀ RỦI RO: THỰC RA, RỦI RO LÀ GÌ? ... “Rủi ro” và “Sự không chắc chắn” (“Risk” Distinguished from “Uncertainty”)? Tuy nhiên, ...
Xem chi tiết »
"Phân loại các loại cược roulette qua sự rủi ro 【Nhấp mở link∶879783.com】Nền tảng trò ... ty game lớn nhất Châu Á】304kqv挑 - Yoruba English Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Rủi Ro In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rủi ro in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu