Sự Rủi Ro Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự rủi ro" thành Tiếng Anh
fatality, risk, accident là các bản dịch hàng đầu của "sự rủi ro" thành Tiếng Anh.
sự rủi ro + Thêm bản dịch Thêm sự rủi roTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fatality
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
risk
nounBởi vì sự rủi ro, khả năng cao của sự thay đổi khí hậu là thật.
Because the risk, the high probability of climate change is real.
GlosbeMT_RnD -
accident
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- adversity
- inauspiciousness
- misadventure
- mischance
- misfortune
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự rủi ro " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự rủi ro" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Rủi Ro Tiếng Anh Là Gì
-
Rủi Ro Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ RỦI RO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RỦI RO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ RỦI RO - Translation In English
-
RỦI RO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHIỀU RỦI RO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'rủi Ro' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Rủi Ro - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Rủi Ro Pháp Lí Là Gì? Đặc điểm Và Ví Dụ Về Rủi Ro Pháp Lí
-
Risk - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rủi Ro Tiềm ẩn Tiếng Anh Là Gì? - Xem Nội Dung Giải Thích Tại Tudienso
-
Rủi Ro Sức Mua Là Gì? Tác động Và Ví Dụ Thực Tiễn Về Rủi Ro Sức Mua
-
CÁC THUẬT NGỮ SỬ DỤNG TRONG HỢP ĐỒNG GIAO DỊCH ...
-
Rủi Ro Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...