rủi ro trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Even during the prolonged adversity of the early 1990s, the social fallout has been limited. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sự rủi ro" trong ...
Xem chi tiết »
But its strong emotional quotient makes one overlook the glitches and empathise with the plight of the hapless. Vietnamese Cách sử dụng "adversity" trong một ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh sự rủi ro trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: fatality, risk, accident . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự rủi ro có ít nhất 355 câu ...
Xem chi tiết »
sự rủi ro {noun} ; adversity · (also: nghịch cảnh, tai ương, sự bất hạnh) ; misfortune · (also: bất hạnh, vận xui, ba đào, bạc hạnh, bạc mệnh, bạc phận, điều bất ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
"rủi ro" in English ; rủi ro {adj.} · hapless ; rủi ro {noun} · mischance ; sự rủi ro {noun} · adversity ; điều rủi ro gây chết {noun} · fatality.
Xem chi tiết »
RỦI RO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · risk · risky · hazard · mishap · mishaps · risks · riskier · risking.
Xem chi tiết »
ISTJ cần phải biết rằng đôi khi bạn phải chấp nhận rủi ro trong cuộc sống hoặc bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội tìm thấy hạnh phúc thực sự của mình.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rủi ro trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @rủi ro - Risk -Unlucky, unfortunate.
Xem chi tiết »
Ví dụ: □ mọi người có liên quan đến một cơ sở kinh doanh phải chịu chung sự rủi ro. everyone connected with a business takes a chance. li khoan dầu là một hoạt ...
Xem chi tiết »
At the same time, the risk has risen as dramatically as the rewards. Literature. Hãy tham khảo với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của loại xét nghiệm này .
Xem chi tiết »
I had an accident. ... 3. Job biết sẽ gặp rủi ro mà. Job knew the risks. 4. Những nghệ sỹ như chúng tôi đang gặp rủi ro. Our artists are at risk. 5. Hwang đã tiêm ...
Xem chi tiết »
Vì vậy việc hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh sử dụng trong hợp đồng sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc tránh các rủi ro không đáng có do sự hiểu lầm các điều ...
Xem chi tiết »
Nguy hiểm, rủi ro chắc hẳn là điều mà không ai muốn gặp phải trong cuộc sống. Tuy nhiên thì đó lại là những điều không thể tránh được. Có rất nhiều kiểu rủi ...
Xem chi tiết »
n - かしつ - 「過失」 - さいなん - 「災難」. Ví dụ cách sử dụng từ "sự rủi ro" trong tiếng Nhật. - Kể từ đó anh ta liên tục gặp rủi ro.:彼はあれ以来災難続き ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Rủi Ro Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rủi ro trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu