Rủi Ro Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
unlucky, risk, unfortunate là các bản dịch hàng đầu của "rủi ro" thành Tiếng Anh.
rủi ro noun + Thêm bản dịch Thêm rủi roTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
unlucky
adjectiveunfortunate
en.wiktionary2016 -
risk
nounpotential that a chosen action or activity (including the choice of inaction) will lead to a loss
Không làm gì thì còn rủi ro nhiều hơn.
The risk of not doing it outweighs the risk of doing it.
wikidata -
unfortunate
adjectiveHãy chuyển rủi ro sang sự may mắn.
Well, let us shift from the unfortunate to the blessed.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- hapless
- inauspicious
- luckless
- mischance
- stake
- unblest
- untoward
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rủi ro " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Rủi ro + Thêm bản dịch Thêm Rủi roTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Risk
Rủi ro gia tăng chỉ đơn giản là rủi ro gia tăng . "
Increased risk is just increased risk . "
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Bản dịch "rủi ro" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Rủi Ro Trong Tiếng Anh
-
SỰ RỦI RO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RỦI RO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Rủi Ro Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
SỰ RỦI RO - Translation In English
-
RỦI RO - Translation In English
-
RỦI RO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
RỦI RO TRONG CUỘC SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
'rủi Ro' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Rủi Ro - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Rủi Ro Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gặp Rủi Ro' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
CÁC THUẬT NGỮ SỬ DỤNG TRONG HỢP ĐỒNG GIAO DỊCH ...
-
"Risk Averse" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Sự Rủi Ro Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số