Sự Rút Lui Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự rút lui" thành Tiếng Anh
evacuation, pull-out, retirement là các bản dịch hàng đầu của "sự rút lui" thành Tiếng Anh.
sự rút lui + Thêm bản dịch Thêm sự rút luiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
evacuation
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
pull-out
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
retirement
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- retreat
- retrogradation
- withdrawal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự rút lui " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự rút lui" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Rút Lui Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Rút Lui«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
RÚT LUI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ RÚT LUI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RÚT LUI - Translation In English
-
RÚT LUI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ RÚT LUI CỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sự Rút Lui: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Rút Lui Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Rút Lui Bằng Tiếng Anh
-
Sự Rút Lui/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Rút Lui Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Retreat - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Recoil Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary