Sự Sáng Tạo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sự sáng tạo tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | sự sáng tạo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự sáng tạo | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự sáng tạo tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự sáng tạo trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự sáng tạo tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - オリジナリティー - クリエイティヴ - そうぞう - 「創造」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "sự sáng tạo" trong tiếng Nhật
- - hội sáng tạo nghệ thuật:クリエイティブ・アーティスツ・エージェンシ
- - các hoạt động sáng tạo:クリエイティヴ活動
- - năng lực sáng tạo:創造能力
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự sáng tạo trong tiếng Nhật
* n - オリジナリティー - クリエイティヴ - そうぞう - 「創造」Ví dụ cách sử dụng từ "sự sáng tạo" trong tiếng Nhật- hội sáng tạo nghệ thuật:クリエイティブ・アーティスツ・エージェンシ, - các hoạt động sáng tạo:クリエイティヴ活動, - năng lực sáng tạo:創造能力,
Đây là cách dùng sự sáng tạo tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự sáng tạo trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự sáng tạo
- ngày thứ sáu tiếng Nhật là gì?
- giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách tiếng Nhật là gì?
- chính trị viên tiếng Nhật là gì?
- tiếng lóng tiếng Nhật là gì?
- bê tông phủ nhựa đường tiếng Nhật là gì?
- khu vực giải trí tiếng Nhật là gì?
- bằng chứng cho sự kết làm đồng minh tiếng Nhật là gì?
- chuyến về tiếng Nhật là gì?
- nhớp nhúa tiếng Nhật là gì?
- sự đau đẻ tiếng Nhật là gì?
- tàu chở tiếp tiếng Nhật là gì?
- bệnh phong thổ tiếng Nhật là gì?
- thi hành nhiệm vụ tiếng Nhật là gì?
- đồng bằng tiếng Nhật là gì?
- giống như vậy tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Sự Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
• Sự Sáng Tạo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ SÁNG TẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sự Sáng Tạo" English Translation
-
SỰ SÁNG TẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ SÁNG TẠO CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sự Sáng Tạo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Sáng Tạo" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sáng Tạo Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Creative | Vietnamese Translation
-
Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Creators
-
Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì?
-
Đồng Sáng Tạo – Wikipedia Tiếng Việt
sự sáng tạo (phát âm có thể chưa chuẩn)