Sù Sụ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sṳ˨˩ sṵʔ˨˩ | ʂu˧˧ ʂṵ˨˨ | ʂu˨˩ ʂu˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂu˧˧ ʂu˨˨ | ʂu˧˧ ʂṵ˨˨ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- su su
Định nghĩa
[sửa]sù sụ
- Tiếng ho trầm và dai dẳng. Ho sù sụ suốt đêm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sù sụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » To Sù Sụ
-
Nghĩa Của Từ Sù Sụ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sù Sụ" - Là Gì?
-
Sù Sụ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Kỳ Lạ Những Chiếc áo Khoác 3D "to Sù Sụ" Khắc Họa Công Trình Kiến Trúc
-
'ho Sù Sụ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Su Su – Wikipedia Tiếng Việt
-
Su Su Túi 500g (1 - 3 Trái) - Bách Hóa XANH
-
3 Cách Làm Thịt Bò Xào Su Su Giòn Ngon, đơn Giản Tại Nhà
-
Từ Điển - Từ Sù Sụ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Su Su Gọt Vỏ Loại Quả Rất Bổ Dưỡng - Thực Phẩm Đồng Xanh
-
10 Lợi ích ấn Tượng Của Quả Su Su - Báo Tuổi Trẻ
-
Bộ Luật Hình Sự 2015 Số 100/2015/QH13