Từ điển Tiếng Việt "sù Sụ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sù sụ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sù sụ

- Tiếng ho trầm và dai dẳng: Ho sù sụ suốt đêm.

np. Chỉ tiếng ho trầm thành cơn dài. Ông lão ho sù sụ cả đêm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sù sụ

sù sụ
  • xem sự (láy)
  • Deep and persistent (cough)

Từ khóa » To Sù Sụ