Từ điển Tiếng Việt "sù Sụ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sù sụ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sù sụ
- Tiếng ho trầm và dai dẳng: Ho sù sụ suốt đêm.
np. Chỉ tiếng ho trầm thành cơn dài. Ông lão ho sù sụ cả đêm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsù sụ
sù sụ- xem sự (láy)
- Deep and persistent (cough)
Từ khóa » To Sù Sụ
-
Sù Sụ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sù Sụ - Từ điển Việt
-
Sù Sụ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Kỳ Lạ Những Chiếc áo Khoác 3D "to Sù Sụ" Khắc Họa Công Trình Kiến Trúc
-
'ho Sù Sụ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Su Su – Wikipedia Tiếng Việt
-
Su Su Túi 500g (1 - 3 Trái) - Bách Hóa XANH
-
3 Cách Làm Thịt Bò Xào Su Su Giòn Ngon, đơn Giản Tại Nhà
-
Từ Điển - Từ Sù Sụ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Su Su Gọt Vỏ Loại Quả Rất Bổ Dưỡng - Thực Phẩm Đồng Xanh
-
10 Lợi ích ấn Tượng Của Quả Su Su - Báo Tuổi Trẻ
-
Bộ Luật Hình Sự 2015 Số 100/2015/QH13