Trong Tiếng Anh sự tách rời có nghĩa là: non-union (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 241 có sự tách rời . Trong số các hình khác: ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ TÁCH RỜI" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Sự tách rời có nghĩa rằng sẽ không có hòa bình gì cả.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TÁCH RỜI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ ... Quá trình này được coi là“ tách rời” khỏi sự phân chia tế bào.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tách rời' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
sự tách rời. decollation. disjunction. dislocation. isolation. parting. removal. segregation. separation. để ngăn cản sự tách rời nhau: in order to prevent ...
Xem chi tiết »
sóng mang âm bị tách rời: separate sound carrier. sự đặt trang tách rời: separate make-up. to shut off. bộ phận tách rời. exclave. bộ tách rời giấy. burster ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tách rời' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
The film was so blood and thunder. Bộ phim quả là gây cấn. 6. Bells and whistles: phụ kiện đi kèm (những thứ không phải thành phần chính nhưng được thêm ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aloofness trong tiếng Anh. aloofness có nghĩa là: aloofness /ə'lu:fnis/* danh từ- sự tách ra- thái độ tách rời, thái độ xa lánh ...
Xem chi tiết »
Lãnh thổ bao bọc (thực chất là lãnh thổ bị bao bọc; gọi ngắn là vùng bao, đất bao; tiếng Anh: enclave) là lãnh thổ (hoặc một phần của lãnh thổ) được bao quanh ...
Xem chi tiết »
Bệnh rối loạn tách rời là gì? Rối loạn tách rời (tên tiếng Anh là Dissociative Disorders) là những bất thường về mặt tâm lý bao gồm mất kết nối và sự liên ...
Xem chi tiết »
delamination. Giải thích VN: Sự tách rời một vật có dạng phiến thành các lớp cơ [[bản. ]] Giải thích EN: The separation of a laminate into its basic layers.
Xem chi tiết »
Decoupling có đặc điểm gì, mối tương quan với Recoupling và sự tách rời ... Quá trình tách rời hay tái tương quan phản ánh những thay đổi thực sự về cấu ...
Xem chi tiết »
bản Tiếng Anh và tiếng Việt tách rời (ưu tiên bản tiếng Anh)/ English and Vietnamese in separate version (English prevail). 1.Bên Nhận Bảo lãnh:.
Xem chi tiết »
Physical death is the separation of the spirit from the body. 7. Cái chết thể xác là sự tách rời linh hồn khỏi thể xác hữu diệt. Physical death is the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Tách Rời Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tách rời tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu