Look through examples of tàn lụi translation in sentences, listen to pronunciation and ... Nếu thiếu sự chăm sóc, tình yêu thương sẽ suy giảm và tàn lụi.
Xem chi tiết »
Examples of using Tàn lụi in a sentence and their translations · Vậy hãy để cái ác tàn lụi trước sự hiện diện của Chúa!". · So let the wicked perish at the ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "LỤI TÀN" in vietnamese-english. HERE are many translated ... đừng để sự hấp dẫn mới chớm nở lụi tàn vì cả hai ngại ngùng lên kế.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "sự tàn lụi" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Meaning of word tàn lụi in Vietnamese - English @tàn lụi * verb - to wither, ... Nghề thôi miên rắn tại Ấn Độ đang tàn lụi do sự cạnh tranh từ các dạng giải ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tàn lụi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tàn lụi. * đtừ. to wither, to become doued up; fade, droop, perish. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. tàn lụi. * verb.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tàn lụi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "tàn lụi" trong tiếng Anh. tàn khốc tính từ. English.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "tàn nhẫn" trong tiếng Anh. nhẫn danh từ. English. ring. tàn khốc tính từ. English. cruel. tàn ác tính từ. English.
Xem chi tiết »
Đọc một cuốn sách, chọn một bông hoa, cơn thịnh nộ, cơn thịnh nộ chống lại sự tàn lụi của ánh sáng. Read a book, pick a flower, rage, rage against the dying ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nem lụi" into English. ... Results for nem lụi translation from Vietnamese to English ... Vietnamese. sự phá sản; tàn lụi ...
Xem chi tiết »
Find obduration translation meaning in Vietnamese with definition from english Vietnamese dictionary. ... Meaning of Obduration in Vietnamese. sự tàn lụi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary ... mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi ... to die for a cause hy sinh cho một sự nghiệp
Xem chi tiết »
(vật lí) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm ... Words contain "fade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Tàn Lụi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tàn lụi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu