Tra Từ Fade - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • fade
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fade fade
['feid]
nội động từ
héo đi, tàn đi (cây)
nhạt đi, phai đi (màu)
mất dần, mờ dần, biến dần
ngoại động từ
làm phai màu, làm bạc màu
(điện ảnh) truyền hình
to fade in
đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
to fade out
làm (ảnh) mờ dần
tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
(vật lí) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn f. in làm mạnh lên; f. out làm yếu đi /'feid/ nội động từ héo đi, tàn đi (cây) nhạt đi, phai đi (màu) mất dần, mờ dần, biến dần ngoại động từ làm phai màu, làm bạc màu (điện ảnh) truyền hình to fade in đưa (cảnh, âm thanh) vào dần to fade out làm (ảnh) mờ dần tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: disappearance slice slicing languish evanesce blow over pass off fleet pass wither melt
Related search result for "fade"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fade": fad faddy fade faith fat fate fated fatty feat fed more...
  • Words contain "fade": fade fade-in fade-out fadeless
  • Words contain "fade" in its definition in Vietnamese - English dictionary: phai khô héo phôi pha héo hắt bay màu phai mờ nhoà bay
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Sự Tàn Lụi In English