Brood War đã được giới phê bình đón nhận, với nhận xét ca ngợi nó được phát triển với sự chăm sóc của một trò chơi đầy đủ chứ không phải là một bản mở rộng tẻ ...
Xem chi tiết »
Check 'sự tẻ nhạt' translations into English. Look through examples of sự tẻ nhạt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
But copying these cells/selections one by one waste of much time and is tedious!
Xem chi tiết »
You live with an unconscious boredom not really loving not really attached to a moral purpose that gives life worth.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tẻ nhạt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tẻ nhạt [tẻ nhạt] - dull; boring; monotonous.
Xem chi tiết »
Sự tẻ nhạt Tiếng Anh là gì ; English, Vietnamese ; boring. * danh từ - sự khoan, sự đào - lỗ khoan - (số nhiều) phoi khoan ; choke-bore. * danh từ - họng súng - ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2018 · Thứ 2 chán nản mệt mỏi, đây là hàng chục từ tiếng Anh về sự. Ví dụ: Monday is dull! - Thứ hai thật tẻ nhạt! 2. Tedious ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2011 · Thường thì ta cảm thấy buồn chán khi không có chuyện gì để làm. Đây là cũng là một cách tốt để bắt đầu một ... Anh ta là một người tẻ nhạt.
Xem chi tiết »
I don't have anything to do – Tôi không có gì để làm. ... Nó khá tẻ nhạt. ... Jaxtina là Hệ thống Trung Tâm Anh Ngữ Tiên Phong đào tạo tiếng Anh GIỎI TOÀN ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tẻ nhạt. dull; boring; monotonous. công việc tẻ nhạt, nhưng kiếm được nhiều tiền the job's boring but the money's good ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Từ lóng tiếng Anh: Awesome – /'ɔ:səm/ (adj): tuyệt vời. Đây là một từ lóng tiếng Anh phổ biến. Sử dụng “awesome” khi thấy một điều gì đó thực sự tuyệt vời, ...
Xem chi tiết »
nhạt nhẽo {tính từ} ; boring · (từ khác: chán, nhàm chán, tẻ nhạt) ; cool · (từ khác: trầm tĩnh, lãnh đạm, thờ ơ, mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, dễ chịu) ; tasteless ...
Xem chi tiết »
12 tính từ đồng nghĩa với 'Boring' Trong tiếng Anh, để diễn đạt sự buồn chán ... Uneventful – /ˌʌn.ɪˈvent.fəl/: tẻ nhạt Ví dụ: This is an uneventful party.
Xem chi tiết »
How dull life was before Musgrove. OpenSubtitles2018. v3. Không phải là quá dài như là một câu chuyện tẻ nhạt. Is not so long as is a tedious tale . QED.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Tẻ Nhạt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tẻ nhạt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu