SỰ THẤT VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SỰ THẤT VỌNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsự thất vọng
frustration
thất vọngsựdisappointment
thất vọngsựdismay
mất tinh thầnsự thất vọngsợ hãikinh hoàngthe chagrin
sự thất vọngdespair
tuyệt vọngthất vọngdeception
lừa dốilừa gạtsự dối trálừa đảosự thất vọngsựdececesự gian dốisự lừa bịpdối gạtdisillusionment
vỡ mộngsự thất vọngnhững ảo tưởngfrustrations
thất vọngsựdisappointments
thất vọngsự
{-}
Phong cách/chủ đề:
Deception got its name.Nguồn gốc sự thất vọng.
The source of disappointment.Sự thất vọng có một cái tên.
This despair has a name.Họ cũng bày tỏ sự thất vọng.
They, too, showed deception.Sự thất vọng có một cái tên.
That deception has a name.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcông ty hy vọngtriển vọng tăng trưởng nỗ lực tuyệt vọngchính phủ hy vọngtrung quốc hy vọngtiếng vọngtham vọng trở thành cảm giác tuyệt vọnglợi nhuận kỳ vọngcảm giác thất vọngHơnSử dụng với trạng từtrở nên tuyệt vọngvọng lâu Sử dụng với động từđáng thất vọngcảm thấy thất vọnggây thất vọngbị thất vọnghy vọng tìm thấy cảm thấy tuyệt vọnghy vọng trở thành hy vọng giúp hy vọng gặp hy vọng xây dựng HơnNó bắt nguồn từ sự thất vọng.
And it stems from deception.Sẽ có sự thất vọng trong công việc.
There is deception at work.Tôi chắc chắn là một sự thất vọng đối với anh ta.
I'm sure it was a disappointment for him.Sự thất vọng của ngày!
The real disappointment of the day!Tôi thực sự thất vọng về mytour.
I am very disappointed with MyView.Sự thất vọng sẽ lại ngập tràn.
And the disappointment would flare up again.Mình thực sự thất vọng về chất lượng.
I am quite disappointed in the quality.Sự thất vọng của cha thường được nói thành lời.
Your disappointment has often been given a voice.Nhà hàng là một sự thất vọng hoàn toàn.
The restaurant was a true disappointment.Một sự thất vọng, nếu tôi thành thật.
A bit of disappointment if I am honest.Có những lý do sâu xa hơn cho sự thất vọng này.
I have rather personal reasons for this deception.Sẽ có sự thất vọng trong công việc.
However there is deception at work.Và tôi nghĩ quả sẽ có sự thất vọng lớn lao.”.
I think there will be quite a lot of disappointment.Một sự thất vọng lớn trong danh sách này.
Kind of disappointed with this list.Đừng bỏ cuộc ở dấu hiệu đầu tiên của sự thất vọng.
Don't give up at the first sign of disillusionment.Sử dụng sự thất vọng để có được những điều thực hiện.
Use your frustration to get things done.Điều đó làm giảm bớt một số sự thất vọng trong gia đình.".
That lessens some of the frustrations within the home.”.Thể hiện sự thất vọng của bạn một cách tôn trọng.
Express your disappointment in a respectful manner.Sự thất vọng là hoàn toàn dễ hiểu nhưng chúng tôi sẽ trở lại.
It was a disappointing loss, but I know that we can come back.Trump đã khai thác sự thất vọng của ít nhất 40% người Mỹ.
Trump has harnessed the frustrations of at least 40 percent of America.Một sự thất vọng nữa là thiếu phát triển nhân vật.
Another thing I'm disappointed with was the lack of character development.Kent Ferguson hóa ra là một sự thất vọng cho đội Olympic Mỹ.
Kent Ferguson turned out to be a disappointment for the American Olympic team.Phần lớn sự thất vọng cho cuộc khủng hoảng đã nhắm vào Airbnb.
Much of the frustration for the crisis has been directed at Airbnb.Liên Hiệp Quốc đã bày tỏ sự thất vọng đối với quyết định của Hoa Kỳ.
The Ministry of Finance expressed its disappointment towards the US' decision.Ánh mắt Erta chứa đựng đầy sự thất vọng, nhưng đó chỉ là sự hiểu nhầm.
Erta's eyes filled with disappointment but that was her misunderstanding.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2321, Thời gian: 0.0322 ![]()
![]()
sự thật về việcsự thất vọng của bạn

Tiếng việt-Tiếng anh
sự thất vọng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sự thất vọng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bày tỏ sự thất vọngexpressed frustrationexpressed disappointmentexpressed dismaythực sự thất vọngam really disappointedreally upsetsự thất vọng của mìnhhis frustrationhis disappointmentsự thất vọng lớna big disappointmenta major disappointmentsự thất vọng của họtheir frustrationtheir disappointmenttheir frustrationsto their dismaydẫn đến sự thất vọnglead to frustrationlead to disappointmentlà một sự thất vọngwas a disappointmentthật sự thất vọngam really disappointedsự thất vọng của tôimy disappointmentmy frustrationsự thất vọng đóthat frustrationđã bày tỏ sự thất vọnghave expressed frustrationsự thất vọng nàythis disappointmentthis frustrationlà sự thất vọngis disappointmentsự thất vọng của bạnyour frustrationyour disappointmentTừng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallythấtdanh từthấtlossfurniturefailurethấttính từventricularvọngđộng từvọngexpectvọngdanh từhopeoutlookdesire STừ đồng nghĩa của Sự thất vọng
tuyệt vọng mất tinh thần despairTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sự Thất Vọng Tiếng Anh
-
Cách Bày Tỏ Sự Thất Vọng Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
SỰ THẤT VỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Thất Vọng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ THẤT VỌNG - Translation In English
-
Cách Thể Hiện Sự Thất Vọng Trong Tiếng Anh (Expressing ...
-
SỰ THẤT VỌNG In English Translation - Tr-ex
-
"Thất Vọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Quá Thất Vọng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Danh Ngôn Tiếng Anh Về Sự Thất Vọng - English4u
-
Cách Bày Tỏ Sự Thất Vọng Bằng Tiếng Anh - Như Thế Nà
-
Cách Diễn Tả Sự Thất Vọng Bằng Tiếng Anh - SHEC
-
5 Sự Thật Khi Học Tiếng Anh - Pasal
-
Thất Vọng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Sự Thất Vọng Tiếng Anh Là Gì