Sự Thất Vọng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự thất vọng" thành Tiếng Anh
disappointment, blue devils, body-blow là các bản dịch hàng đầu của "sự thất vọng" thành Tiếng Anh.
sự thất vọng + Thêm bản dịch Thêm sự thất vọngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
disappointment
nounemotion
Và thước đo thành công là cách ta đương đầu với sự thất vọng.
And the measure of success is how we cope with disappointment.
en.wiktionary2016 -
blue devils
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
body-blow
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chagrin
- collapsable
- dejection
- despair
- despondency
- let-down
- slough
- suck
- frustration
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự thất vọng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự thất vọng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Thất Vọng Tiếng Anh
-
Cách Bày Tỏ Sự Thất Vọng Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
SỰ THẤT VỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ THẤT VỌNG - Translation In English
-
Cách Thể Hiện Sự Thất Vọng Trong Tiếng Anh (Expressing ...
-
SỰ THẤT VỌNG In English Translation - Tr-ex
-
SỰ THẤT VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Thất Vọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Quá Thất Vọng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Danh Ngôn Tiếng Anh Về Sự Thất Vọng - English4u
-
Cách Bày Tỏ Sự Thất Vọng Bằng Tiếng Anh - Như Thế Nà
-
Cách Diễn Tả Sự Thất Vọng Bằng Tiếng Anh - SHEC
-
5 Sự Thật Khi Học Tiếng Anh - Pasal
-
Thất Vọng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Sự Thất Vọng Tiếng Anh Là Gì